![]() Zhi Li 46 | |
![]() John Mary 55 | |
![]() Tiago Leonco 67 | |
![]() Liang Shi 67 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Chugui Ye) 67 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Bakram Abduweli) 70 | |
![]() Qiao Wang (Thay: Zhi Li) 70 | |
![]() Jie Chen (Thay: Liang Shi) 79 | |
![]() Congyao Yin (Thay: Chaosheng Yang) 79 | |
![]() Song Nan 80 | |
![]() Yongjia Li (Thay: Rodrigo Henrique) 89 | |
![]() Dadi Zhou (Thay: Eden Karzev) 90 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Edu Garcia) 90 | |
![]() Yongjia Li 90+1' |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê

Shenzhen Peng City

Meizhou Hakka
51 Kiểm soát bóng 49
22 Phạm lỗi 21
16 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Meizhou Hakka
Shenzhen Peng City (4-4-2): Shi Zhao (14), Song Nan (21), Yu Rui (15), Rade Dugalic (20), Zhi Li (16), Dai Wai-Tsun (23), Song Yue (5), Eden Karzev (36), Behram Abduweli (27), Tiago Leonco (12), Edu Garcia (11)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)

Shenzhen Peng City
4-4-2
14
Shi Zhao
21
Song Nan
15
Yu Rui
20
Rade Dugalic
16
Zhi Li
23
Dai Wai-Tsun
5
Song Yue
36
Eden Karzev
27
Behram Abduweli
12
Tiago Leonco
11
Edu Garcia
28
John Uzuegbunam
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique
16
Yang Chaosheng
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
15
Chen Zhechao
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei

Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Zhi Li Qiao Wang | 67’ | Chugui Ye Yihu Yang |
70’ | Bakram Abduweli Matt Orr | 79’ | Chaosheng Yang Yin Congyao |
90’ | Edu Garcia Yudong Zhang | 79’ | Liang Shi Chen Jie |
90’ | Eden Karzev Dadi Zhou | 89’ | Rodrigo Henrique Li Yongjia |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruan Yang | Zhiwei Wei | ||
Tian Yinong | Guo Quanbo | ||
Wei Minzhe | Zhang Sijie | ||
Hu Ruibao | Yihu Yang | ||
Qiao Wang | Wang Jianan | ||
Baojie Zhu | Ning Li | ||
Yudong Zhang | Weihui Rao | ||
Matt Orr | Ziyi Tian | ||
Nizamdin | Yin Congyao | ||
Hao Wang | Chen Jie | ||
Dadi Zhou | Li Yongjia | ||
Peng Peng |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại