![]() Tim Chow (Kiến tạo: Felipe) 7 | |
![]() Miao Tang 24 | |
![]() Wai-Tsun Dai 36 | |
![]() Manuel Palacios (Kiến tạo: Chao Gan) 45 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Yahav Gurfinkel) 45+3' | |
![]() Qiao Wang (Thay: Nizamdin Apandi) 59 | |
![]() Zhi Li (Thay: Wei Zhang) 59 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Tiago Leonco) 59 | |
![]() Hu Hetao (Thay: Tang Miao) 61 | |
![]() Iminqari Mutallep (Thay: Romulo) 61 | |
![]() Hetao Hu (Thay: Miao Tang) 61 | |
![]() Mutallep Iminqari (Thay: Romulo) 61 | |
![]() Murahmetjan Muzepper (Thay: Chao Gan) 68 | |
![]() Dadi Zhou (Thay: Eden Karzev) 74 | |
![]() Yudong Zhang 74 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Wai-Tsun Dai) 74 | |
![]() Lei Wu (Thay: Felipe) 88 | |
![]() Xin Tang (Thay: Tim Chow) 89 | |
![]() Bakram Abduweli 90+5' |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê

Shenzhen Peng City

Chengdu Rongcheng
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Chengdu Rongcheng
Shenzhen Peng City (3-1-4-2): Wei Minzhe (35), Yu Rui (15), Rade Dugalic (20), Song Yue (5), Eden Karzev (36), Nizamdin (31), Lin Chuangyi (6), Dai Wai-Tsun (23), Zhang Wei (2), Tiago Leonco (12), Thiago (7)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Timo Letschert (4), Yang Yiming (23), Li Yang (22), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Romulo (10), Manuel Palacios (31), Felipe Silva (21)

Shenzhen Peng City
3-1-4-2
35
Wei Minzhe
15
Yu Rui
20
Rade Dugalic
5
Song Yue
36
Eden Karzev
31
Nizamdin
6
Lin Chuangyi
23
Dai Wai-Tsun
2
Zhang Wei
12
Tiago Leonco
7
Thiago
21
Felipe Silva
31
Manuel Palacios
10
Romulo
39
Gan Chao
8
Tim Chow
11
Yahav Garfunkel
20
Tang Miao
22
Li Yang
23
Yang Yiming
4
Timo Letschert
16
Jian Tao

Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Wei Zhang Zhi Li | 61’ | Romulo Mutellip Iminqari |
59’ | Tiago Leonco Behram Abduweli | 61’ | Miao Tang Hu Hetao |
59’ | Nizamdin Apandi Qiao Wang | 68’ | Chao Gan Murahmetjan Muzepper |
74’ | Eden Karzev Dadi Zhou | 88’ | Felipe Wu Lei |
74’ | Wai-Tsun Dai Yudong Zhang | 89’ | Tim Chow Tang Xin |
Cầu thủ dự bị | |||
Baojie Zhu | Yan Dinghao | ||
Zhi Li | Dong Yanfeng | ||
Behram Abduweli | Tang Xin | ||
Tian Yinong | Mutellip Iminqari | ||
Qiao Wang | Yang Wei | ||
Matt Orr | Murahmetjan Muzepper | ||
Shahzat Ghojaehmet | Wu Lei | ||
Hao Wang | Tang Chuang | ||
Dadi Zhou | Feng Zhuoyi | ||
Yudong Zhang | Hu Hetao | ||
Ruan Yang | Chen Guoliang | ||
Shi Zhao | Weifeng Ran |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Giao hữu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại