- Romain Alessandrini33
- Ruifeng Huang (Thay: Zhang Yuan II)52
- Pei Shuai (Thay: Haofeng Xu)59
- Mi Haolun (Thay: Jiang Zhipeng)60
- Will Donkin (Thay: Li Ning)69
- Pei Shuai83
- Pei Shuai (Kiến tạo: Romain Alessandrini)90
- Shuai Yang30
- Tomas Pina31
- Nemanja Covic (Thay: Keqiang Chen)46
- Feng Boyuan (Kiến tạo: Nemanja Covic)49
- Xin Luo58
- Yihao Zhong (Thay: Feng Boyuan)59
- Ke Zhao (Thay: Dilmurat Mawlanyaz)73
- Tomas Pina79
- Nemanja Covic83
- Li Songyi (Thay: Xin Luo)85
- Dilyimit Tudi (Thay: Huang Zichang)85
Thống kê trận đấu Shenzhen FC vs Henan Songshan Longmen
số liệu thống kê
Shenzhen FC
Henan Songshan Longmen
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shenzhen FC vs Henan Songshan Longmen
Shenzhen FC (4-4-2): Dong Hengyi (22), Haofeng Xu (13), Yuan Mincheng (26), Yang Boyu (27), Jiang Zhipeng (4), Zhang Yuan II (21), Ning Li (14), Xu Yue (19), Xin Zhou (28), Frank Acheampong (7), Romain Alessandrini (10)
Henan Songshan Longmen (5-4-1): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Xin Luo (4), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Keqiang Chen (21), Adrian Mierzejewski (10), Tomas Pina (17), Wang Shangyuan (6), Huang Zichang (8), Boyuan Feng (9)
Shenzhen FC
4-4-2
22
Dong Hengyi
13
Haofeng Xu
26
Yuan Mincheng
27
Yang Boyu
4
Jiang Zhipeng
21
Zhang Yuan II
14
Ning Li
19
Xu Yue
28
Xin Zhou
7
Frank Acheampong
10
Romain Alessandrini
9
Boyuan Feng
8
Huang Zichang
6
Wang Shangyuan
17
Tomas Pina
10
Adrian Mierzejewski
21
Keqiang Chen
3
Shuai Yang
23
Toni Sunjic
4
Xin Luo
33
Dilmurat Mawlanyaz
19
Wang Guoming
Henan Songshan Longmen
5-4-1
Thay người | |||
52’ | Zhang Yuan II Ruifeng Huang | 46’ | Keqiang Chen Nemanja Covic |
59’ | Haofeng Xu Pei Shuai | 59’ | Feng Boyuan Yihao Zhong |
60’ | Jiang Zhipeng Mi Haolun | 73’ | Dilmurat Mawlanyaz Ke Zhao |
85’ | Huang Zichang Dilyimit Tudi |
Cầu thủ dự bị | |||
Minzhe Wei | Peng Peng | ||
Pei Shuai | Songyi Li | ||
Mi Haolun | Dong Han | ||
Ruifeng Huang | Gu Cao | ||
Yuan Zhang I | Runtong Song | ||
Jiajin Hu | Gao Tianyu | ||
Liu Yue | Jiahui Liu | ||
Jiaqiang Lu | Zhao Yuhao | ||
Zigui Shen | Dilyimit Tudi | ||
Chengkuai Wang | Ke Zhao | ||
Shahsat Hujahmat | Xu Tang | ||
Yuezheng Du | Nemanja Covic | ||
Yihao Zhong |
Nhận định Shenzhen FC vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shenzhen FC
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại