![]() Shane Farrell 10 | |
![]() (Pen) Robbie Benson 11 | |
![]() Connor Malley 36 | |
![]() Patrick Barrett 45+2' | |
![]() David Toure (Thay: Andrew Quinn) 46 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: Johannes Yli-Kokko) 51 | |
![]() (Pen) Jack Moylan 56 | |
![]() Kameron Ledwidge (Thay: Kian Leavy) 59 | |
![]() Patrick Hoban (Thay: Connor Malley) 60 | |
![]() Kameron Ledwidge (Thay: Kian Leavy) 61 | |
![]() Paul Doyle (Thay: Alfie Lewis) 79 | |
![]() Rayhaan Tulloch (Kiến tạo: Paul Doyle) 81 | |
![]() Brian McManus (Thay: Jack Moylan) 86 |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Dundalk
số liệu thống kê

Shelbourne

Dundalk
20 Kiểm soát bóng 80
8 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Dundalk
Shelbourne (5-3-2): Conor Kearns (1), Andrew Quinn (4), Patrick Barrett (29), Luke Byrne (23), Shane Griffin (5), Shane Farrell (17), Evan Caffrey (27), Jonathan Lunney (6), Kian Leavy (37), Jack Moylan (10), Matthew Smith (11)
Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), Archie Daniel Davies (2), Hayden Muller (16), Darragh Leahy (3), Robbie Benson (8), Connor Malley (27), Alfie Lewis (6), Keith Ward (17), Johannes Yli Kokko (20), Rayhaan Tulloch (77), John Martin (11)

Shelbourne
5-3-2
1
Conor Kearns
4
Andrew Quinn
29
Patrick Barrett
23
Luke Byrne
5
Shane Griffin
17
Shane Farrell
27
Evan Caffrey
6
Jonathan Lunney
37
Kian Leavy
10
Jack Moylan
11
Matthew Smith
11
John Martin
77
Rayhaan Tulloch
20
Johannes Yli Kokko
17
Keith Ward
6
Alfie Lewis
27
Connor Malley
8
Robbie Benson
3
Darragh Leahy
16
Hayden Muller
2
Archie Daniel Davies
1
Nathan Sheppard

Dundalk
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Andrew Quinn David Toure | 51’ | Johannes Yli-Kokko Ryan O'Kane |
61’ | Kian Leavy Kameron Ledwidge | 60’ | Connor Malley Patrick Hoban |
86’ | Jack Moylan Brian McManus | 79’ | Alfie Lewis Paul Doyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott van-der-Sluis | Peter Cherrie | ||
Brian McManus | Mark Byrne | ||
Jad Hakiki | Patrick Hoban | ||
Kyle Robinson | Paul Doyle | ||
Gbemi Arubi | Eoin Kenny | ||
David Toure | Ryan O'Kane | ||
Luke Browne | Jake Hough | ||
Kameron Ledwidge | Craig Moore | ||
Lewis Temple | Sean Bannon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shelbourne
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | B H T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T T H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T H T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -2 | 12 | B B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại