![]() Matthew Smith 28 | |
![]() Jad Hakiki 28 | |
![]() Jad Hakiki 30 | |
![]() Matthew Smith 30 | |
![]() Matthew Smith (Kiến tạo: Jad Hakiki) 48 | |
![]() Tyreke Wilson 50 | |
![]() Aaron Bolger 51 | |
![]() John Ross Wilson (Thay: David Toure) 56 | |
![]() Cian Murphy (Thay: Tunde Owolabi) 64 | |
![]() Daniel Moynihan 74 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Matthew Healy) 78 | |
![]() Brian McManus (Thay: Jad Hakiki) 78 | |
![]() Jack Moylan 83 | |
![]() Kyle Robinson (Thay: Jack Moylan) 85 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Kiến tạo: Cian Murphy) 87 |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Cork City
số liệu thống kê

Shelbourne

Cork City
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Cork City
Shelbourne (3-4-2-1): Conor Kearns (1), Patrick Barrett (29), Luke Byrne (23), Kameron Ledwidge (32), David Toure (28), Tyreke Wilson (13), Jonathan Lunney (6), Evan Caffrey (27), Jad Hakiki (12), Matthew Smith (11), Jack Moylan (10)
Cork City (5-3-2): Daniel Moynihan (37), Darragh Crowley (17), Cian Coleman (4), Alexander Gilchrist (6), Joshua Honohan (18), Ethon Varian (21), Barry Coffey (10), Matthew Healy (5), Aaron Bolger (8), Tunde Owolabi (7), Ruairi Keating (9)

Shelbourne
3-4-2-1
1
Conor Kearns
29
Patrick Barrett
23
Luke Byrne
32
Kameron Ledwidge
28
David Toure
13
Tyreke Wilson
6
Jonathan Lunney
27
Evan Caffrey
12
Jad Hakiki
11
Matthew Smith
10
Jack Moylan
9
Ruairi Keating
7
Tunde Owolabi
8
Aaron Bolger
5
Matthew Healy
10
Barry Coffey
21
Ethon Varian
18
Joshua Honohan
6
Alexander Gilchrist
4
Cian Coleman
17
Darragh Crowley
37
Daniel Moynihan

Cork City
5-3-2
Thay người | |||
56’ | David Toure John Ross Wilson | 64’ | Tunde Owolabi Cian Murphy |
78’ | Jad Hakiki Brian McManus | 78’ | Matthew Healy Joe O'Brien Whitmarsh |
85’ | Jack Moylan Kyle Robinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Browne | Cian Murphy | ||
Shane Griffin | Aaron Mannix | ||
Brian McManus | James Corcoran | ||
Kyle Robinson | Gordon Walker | ||
Gbemi Arubi | Albin Winbo | ||
Lewis Temple | Joe O'Brien Whitmarsh | ||
Andrew Quinn | John O'Donovan | ||
John Ross Wilson | Daniel Krezic | ||
Scott van-der-Sluis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shelbourne
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Cork City
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại