Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Preston North End hôm nay 07-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 07/12
Kết thúc



![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen) 14 | |
![]() Liam Palmer 36 | |
![]() Svante Ingelsson (Thay: Yan Valery) 46 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Liam Palmer) 46 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Ike Ugbo) 46 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Liam Palmer) 46 | |
![]() (Pen) Josh Windass 51 | |
![]() Alistair McCann 63 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: Marvin Johnson) 65 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: Josh Windass) 65 | |
![]() Shea Charles 69 | |
![]() Marvin Johnson 70 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Shea Charles) 73 | |
![]() Michael Smith (Kiến tạo: Anthony Musaba) 76 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 76 | |
![]() Nathaniel Chalobah 78 | |
![]() Jack Whatmough 80 | |
![]() Stefan Thordarson 80 | |
![]() Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson) 82 | |
![]() Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen) 89 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Thẻ vàng cho Jack Whatmough.
Thẻ vàng cho Nathaniel Chalobah.
Anthony Musaba là người kiến tạo cho bàn thắng.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
G O O O A A A L - Michael Smith đã trúng đích!
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Thẻ vàng cho Marvin Johnson.
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Thẻ vàng cho Alistair McCann.
ANH ẤY BỎ LỠ - Josh Windass thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!
Sheffield Wednesday không ghi được bàn thắng trên chấm phạt đền!
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Djeidi Gassama (41), Shea Charles (44), Liam Palmer (2), Marvin Johnson (18), Josh Windass (11), Iké Ugbo (12), Michael Smith (24)
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Jack Whatmough (5), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (8), Stefán Teitur Thórdarson (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Sam Greenwood (20), Mads Frøkjær-Jensen (10), Emil Riis (9)
Thay người | |||
46’ | Liam Palmer Pol Valentín | 76’ | Mads Froekjaer-Jensen Duane Holmes |
46’ | Yan Valery Svante Ingelsson | 82’ | Stefan Thordarson Ben Whiteman |
46’ | Ike Ugbo Anthony Musaba | 89’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajić |
65’ | Josh Windass Jamal Lowe | ||
73’ | Shea Charles Nathaniel Chalobah |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierce Charles | David Cornell | ||
Dominic Iorfa | Liam Lindsay | ||
Pol Valentín | Patrick Bauer | ||
Michael Ihiekwe | Ben Whiteman | ||
Nathaniel Chalobah | Ryan Ledson | ||
Svante Ingelsson | Duane Holmes | ||
Jamal Lowe | Milutin Osmajić | ||
Charlie McNiell | Josh Bowler | ||
Anthony Musaba | Will Keane |
Tình hình lực lượng | |||
Akin Famewo Chấn thương gân kheo | Robbie Brady Chấn thương mắt cá | ||
Olaf Kobacki Không xác định | Ched Evans Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |