Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle hôm nay 11-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - CN, 11/8
Kết thúc



![]() Jamal Lowe (Kiến tạo: Svante Ingelsson) 35 | |
![]() Jamal Lowe 45 | |
![]() Ibrahim Cissoko 45+2' | |
![]() (og) Brendan Galloway 52 | |
![]() Ryan Hardie (Thay: Muhamed Tijani) 57 | |
![]() Callum Wright (Thay: Mustapha Bundu) 57 | |
![]() Bali Mumba (Thay: Nathanael Ogbeta) 57 | |
![]() Freddie Issaka 67 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Ibrahim Cissoko) 67 | |
![]() Marvin Johnson (Thay: Max Lowe) 75 | |
![]() Olaf Kobacki (Thay: Djeidi Gassama) 75 | |
![]() Josh Windass (Kiến tạo: Anthony Musaba) 82 | |
![]() Pol Valentin 83 | |
![]() Michael Smith 83 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Yan Valery) 83 | |
![]() Michael Smith (Thay: Josh Windass) 83 | |
![]() Liam Palmer (Thay: Svante Ingelsson) 88 | |
![]() Michael Smith 90+6' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Marvin Johnson là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Michael Smith đã trúng đích!
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Josh Windass sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi [player2].
Anthony Musaba là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Josh Windass đã trúng đích!
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Muhamed Tijani rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
BÀN THỦ - Brendan Galloway phản lưới nhà!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Anthony Musaba (45), Jamal Lowe (9)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Victor Pálsson (44), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Nathanael Ogbeta (3), Adam Forshaw (27), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Morgan Whittaker (10), Ibrahim Cissoko (7), Muhamed Tijani (26)
Thay người | |||
75’ | Max Lowe Marvin Johnson | 57’ | Nathanael Ogbeta Bali Mumba |
75’ | Djeidi Gassama Olaf Kobacki | 57’ | Mustapha Bundu Callum Wright |
83’ | Yan Valery Pol Valentín | 57’ | Muhamed Tijani Ryan Hardie |
83’ | Josh Windass Michael Smith | 67’ | Ibrahim Cissoko Freddie Issaka |
88’ | Svante Ingelsson Liam Palmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierce Charles | Michael Cooper | ||
Liam Palmer | Julio Pleguezuelo | ||
Bambo Diaby | Kornel Szucs | ||
Pol Valentín | Joe Edwards | ||
Michael Ihiekwe | Bali Mumba | ||
Marvin Johnson | Callum Wright | ||
Olaf Kobacki | Adam Randell | ||
Michael Smith | Ryan Hardie | ||
Charlie McNiell | Freddie Issaka |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |