Thẻ vàng dành cho Mohamed Diaby.
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle hôm nay 06-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 06/3
Kết thúc



![]() Adam Forshaw 45 | |
![]() Mohamed Diaby (Thay: Barry Bannan) 46 | |
![]() Adam Randell 58 | |
![]() Djeidi Gassama (Kiến tạo: Ike Ugbo) 60 | |
![]() Bailey Cadamarteri (Thay: Ike Ugbo) 68 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw) 70 | |
![]() Mustapha Bundu (Thay: Darko Gyabi) 70 | |
![]() Bambo Diaby (Thay: Dominic Iorfa) 76 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Ian Poveda) 76 | |
![]() Bali Mumba (Thay: Joe Edwards) 78 | |
![]() Liam Palmer (Thay: Pol Valentin) 87 | |
![]() Mohamed Diaby 89 |
Thẻ vàng dành cho Mohamed Diaby.
Thẻ vàng cho [player1].
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.
Ike Ugbo đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Djeidi Gassama đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Adam Randell.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Mohamed Diaby.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Adam Forshaw.
Sheffield Wednesday (5-4-1): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Di'Shon Bernard (17), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Ike Ugbo (12)
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Joe Edwards (8), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Darko Gyabi (18)
Thay người | |||
46’ | Barry Bannan Mohamed Diaby | 70’ | Adam Forshaw Jordan Houghton |
68’ | Ike Ugbo Bailey-Tye Cadamarteri | 70’ | Darko Gyabi Mustapha Bundu |
76’ | Ian Poveda Anthony Musaba | 78’ | Joe Edwards Bali Mumba |
76’ | Dominic Iorfa Bambo Diaby | ||
87’ | Pol Valentin Liam Palmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Musaba | Jordan Houghton | ||
Akin Famewo | Matthew Sorinola | ||
Liam Palmer | Julio Pleguezuelo | ||
Cameron Dawson | Michael Cooper | ||
Bambo Diaby | Lino Sousa | ||
Mohamed Diaby | Bali Mumba | ||
Mallik Wilks | Alfie Devine | ||
Michael Smith | Mustapha Bundu | ||
Bailey-Tye Cadamarteri | Ben Waine |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |