Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Norwich City hôm nay 06-11-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 06/11
Kết thúc



![]() Josh Windass (Kiến tạo: Marvin Johnson) 12 | |
![]() Dominic Iorfa (Kiến tạo: Shea Charles) 34 | |
![]() Gabriel Otegbayo (Thay: Dominic Iorfa) 57 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Kaide Gordon) 58 | |
![]() Callum Paterson (Thay: Marvin Johnson) 65 | |
![]() Djeidi Gassama (Thay: Josh Windass) 66 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Kellen Fisher) 73 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Svante Ingelsson) 76 | |
![]() Michael Smith (Thay: Ike Ugbo) 77 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.
Kaide Gordon rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Shea Charles là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dominic Iorfa đã trúng đích!
Marvin Johnson là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Josh Windass đã trúng đích!
Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Svante Ingelsson (8), Josh Windass (11), Iké Ugbo (12)
Norwich City (4-3-3): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Jacob Sørensen (19), Emiliano Marcondes (11), Oscar Schwartau (29), Kaide Gordon (21), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7)
Thay người | |||
65’ | Marvin Johnson Callum Paterson | 58’ | Kaide Gordon Forson Amankwah |
66’ | Josh Windass Djeidi Gassama | 73’ | Kellen Fisher Christian Fassnacht |
76’ | Svante Ingelsson Pol Valentín | ||
77’ | Ike Ugbo Michael Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierce Charles | Archie Mair | ||
Liam Palmer | Jack Stacey | ||
Pol Valentín | Grant Hanley | ||
Gabriel Otegbayo | Ben Chrisene | ||
Djeidi Gassama | Lucien Mahovo | ||
Jamal Lowe | Christian Fassnacht | ||
Callum Paterson | Tony Springett | ||
Michael Smith | Elliot Josh Myles | ||
Anthony Musaba | Forson Amankwah |
Tình hình lực lượng | |||
Michael Ihiekwe Không xác định | Angus Gunn Không xác định | ||
Akin Famewo Chấn thương gân kheo | Kenny McLean Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Nathaniel Chalobah Chấn thương cơ | Onel Hernández Chấn thương gân kheo | ||
Liam Gibbs Chấn thương đầu gối | |||
Marcelino Núñez Chấn thương gân kheo | |||
Ashley Barnes Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |