Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Cardiff City hôm nay 23-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 23/12
Kết thúc



![]() Anthony Musaba (Kiến tạo: Marvin Johnson) 28 | |
![]() Will Vaulks 36 | |
![]() Anthony Musaba 47 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Manolis Siopis) 55 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Callum Robinson) 55 | |
![]() Kion Etete (Thay: Josh Bowler) 65 | |
![]() Callum Paterson 67 | |
![]() Djeidi Gassama (Thay: Anthony Musaba) 72 | |
![]() Karlan Grant (Kiến tạo: Perry Ng) 74 | |
![]() Pol Valentin 85 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Liam Palmer) 85 | |
![]() Di'Shon Bernard 86 | |
![]() Ashley Fletcher 86 | |
![]() Di'Shon Bernard (Thay: Bambo Diaby) 86 | |
![]() Ashley Fletcher (Thay: George Byers) 86 | |
![]() (og) Akin Famewo 88 | |
![]() Lee Gregory 90 | |
![]() Ebou Adams 90 | |
![]() Lee Gregory (Thay: Will Vaulks) 90 | |
![]() Ebou Adams (Thay: Yakou Meite) 90 | |
![]() Perry Ng 90+2' | |
![]() Mark McGuinness 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Mark McGuinness.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Perry Ng.
Thẻ vàng cho [player1].
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Lee Gregory.
Will Vaulks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ebou Adams.
Yakou Meite sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
BÀN THẮNG RIÊNG - Akin Famewo đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
BÀN THẮNG RIÊNG - Akin Famewo đưa bóng vào lưới của mình!
George Byers rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.
Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi Di'Shon Bernard.
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Perry Ng đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Karlan Grant đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Karlan Grant đã trúng mục tiêu!
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Callum Paterson nhận thẻ vàng.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Cameron Dawson (1), Liam Palmer (2), Bambo Diaby (5), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), George Byers (8), Callum Paterson (13), Anthony Musaba (45), Bailey Tye Cadamarteri (42)
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Joe Ralls (8), Manolis Siopis (23), Josh Bowler (14), Callum Robinson (47), Karlan Grant (16), Yakou Meite (22)
Thay người | |||
72’ | Anthony Musaba Djeidi Gassama | 55’ | Manolis Siopis Ryan Wintle |
85’ | Liam Palmer Pol Valentín | 55’ | Callum Robinson Ollie Tanner |
86’ | Bambo Diaby Di'Shon Bernard | 65’ | Josh Bowler Kion Etete |
86’ | George Byers Ashley Fletcher | 90’ | Yakou Meite Ebou Adams |
90’ | Will Vaulks Lee Gregory |
Cầu thủ dự bị | |||
Devis Vasquez | Rubin Colwill | ||
Michael Ihiekwe | Ebou Adams | ||
Joey Phuthi | Runar Runarsson | ||
Tyreeq Bakinson | Mahlon Romeo | ||
Djeidi Gassama | Jonathan Panzo | ||
Lee Gregory | Ryan Wintle | ||
Pol Valentín | Romaine Sawyers | ||
Di'Shon Bernard | Kion Etete | ||
Ashley Fletcher | Ollie Tanner |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |