Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Bristol City hôm nay 24-02-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 24/2
Kết thúc



![]() Ike Ugbo (Kiến tạo: Liam Palmer) 16 | |
![]() Jason Knight (Kiến tạo: Taylor Gardner-Hickman) 25 | |
![]() Di'Shon Bernard 29 | |
![]() Rob Dickie 34 | |
![]() Ike Ugbo (Kiến tạo: Marvin Johnson) 45 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring) 46 | |
![]() Ross McCrorie (Thay: Mark Sykes) 46 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 53 | |
![]() Haydon Roberts 61 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Anis Mehmeti) 68 | |
![]() Harry Cornick 68 | |
![]() Harry Cornick (Thay: George Tanner) 68 | |
![]() Andy King (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 68 | |
![]() Marvin Johnson 70 | |
![]() Di'Shon Bernard 78 | |
![]() Bambo Diaby (Thay: Anthony Musaba) 80 | |
![]() Djeidi Gassama (Thay: Ian Poveda) 84 | |
![]() Dominic Iorfa (Thay: Pol Valentin) 84 | |
![]() Michael Smith (Thay: Ike Ugbo) 84 |
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
THẺ ĐỎ! - Di'Shon Bernard nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Marvin Johnson.
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Andy King.
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.
Thẻ vàng dành cho Taylor Gardner-Hickman.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
Cameron Pring sắp rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Marvin Johnson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ike Ugbo đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Rob Dickie.
Di'Shon Bernard nhận thẻ vàng.
Sheffield Wednesday (5-4-1): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Di'Shon Bernard (17), Michael Ihiekwe (20), Liam Palmer (2), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Barry Bannan (10), Will Vaulks (4), Anthony Musaba (45), Ike Ugbo (12)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Taylor Gardner-Hickman (22), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Anis Mehmeti (11), Tommy Conway (15)
Thay người | |||
80’ | Anthony Musaba Bambo Diaby | 46’ | Mark Sykes Ross McCrorie |
84’ | Ian Poveda Djeidi Gassama | 46’ | Cameron Pring Haydon Roberts |
84’ | Ike Ugbo Michael Smith | 68’ | Taylor Gardner-Hickman Andy King |
68’ | George Tanner Harry Cornick | ||
68’ | Anis Mehmeti Nahki Wells |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Stefan Bajic | ||
Bambo Diaby | Ross McCrorie | ||
Dominic Iorfa | Haydon Roberts | ||
Reece James | Jamie Knight-Lebel | ||
Djeidi Gassama | Andy King | ||
Rio Shipston | Harry Cornick | ||
Mallik Wilks | Nahki Wells | ||
Michael Smith | Adedire Mebude | ||
Bailey-Tye Cadamarteri |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |