Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Barry Bannan4
- Ike Ugbo (Kiến tạo: Ian Poveda)15
- Ike Ugbo (Kiến tạo: Marvin Johnson)53
- Will Vaulks (Thay: Mohamed Diaby)63
- Michael Smith (Thay: Bailey Cadamarteri)75
- Michael Ihiekwe (Thay: Ian Poveda)75
- Anthony Musaba (Thay: Akin Famewo)76
- Anthony Musaba (Thay: Ian Poveda)76
- Michael Ihiekwe (Thay: Akin Famewo)76
- Will Vaulks85
- Kristian Pedersen (Thay: Marvin Johnson)88
- Michael Smith90+9'
- Koji Miyoshi (Thay: Ivan Sunjic)54
- Seung-Ho Paik (Thay: Ivan Sunjic)54
- Jay Stansfield (Thay: Scott Hogan)55
- Marc Roberts (Thay: Siriki Dembele)64
- Koji Miyoshi (Thay: Ethan Laird)65
- Tyler Roberts (Thay: Siriki Dembele)65
- Keshi Anderson (Thay: Andre Dozzell)76
- Krystian Bielik90+9'
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Birmingham City
Diễn biến Sheffield Wednesday vs Birmingham City
Thẻ vàng dành cho Michael Smith.
Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.
Thẻ vàng cho [player1].
Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Kristian Pedersen.
Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.
Thẻ vàng cho [player1].
Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.
Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.
Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.
Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Marc Roberts.
Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.
Mohamed Diaby rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Jay Stansfield.
Ivan Sunjic vào sân và được thay thế bởi Seung-Ho Paik.
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Jay Stansfield.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Birmingham City
Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Mohamed Diaby (44), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Ike Ugbo (12)
Birmingham City (4-2-3-1): Neil Etheridge (1), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Kevin Long (26), Lee Buchanan (3), Andre Dozzell (16), Ivan Sunjic (34), Jordan James (19), Juninho Bacuna (7), Siriki Dembélé (17), Scott Hogan (9)
Thay người | |||
63’ | Mohamed Diaby Will Vaulks | 55’ | Scott Hogan Jay Stansfield |
75’ | Bailey Cadamarteri Michael Smith | 65’ | Siriki Dembele Tyler Roberts |
76’ | Ian Poveda Anthony Musaba | 65’ | Ethan Laird Koji Miyoshi |
76’ | Akin Famewo Michael Ihiekwe | 76’ | Andre Dozzell Keshi Anderson |
88’ | Marvin Johnson Kristian Pedersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Musaba | Bradley Mayo | ||
Liam Palmer | Marc Roberts | ||
Pierce Charles | Cody Drameh | ||
Kristian Pedersen | Seung Ho Paik | ||
Michael Ihiekwe | Keshi Anderson | ||
Guilherme Leal Siqueira | Gary Gardner | ||
Will Vaulks | Tyler Roberts | ||
Mallik Wilks | Koji Miyoshi | ||
Michael Smith | Jay Stansfield |
Nhận định Sheffield Wednesday vs Birmingham City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại