Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustavo Hamer (Kiến tạo: Ben Brereton Diaz) 24 | |
![]() Robert Atkinson 25 | |
![]() Connor Ogilvie (Kiến tạo: Josh Murphy) 27 | |
![]() Ben Brereton Diaz 42 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows) 58 | |
![]() Jesuran Rak-Sakyi (Thay: Tyrese Campbell) 58 | |
![]() Sydie Peck (Thay: Hamza Choudhury) 58 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Tyrese Campbell) 58 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Matt Ritchie) 72 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Ben Brereton Diaz) 72 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Rhian Brewster) 73 | |
![]() Harry Clarke 77 | |
![]() Hayden Matthews (Thay: Conor Shaughnessy) 81 | |
![]() Kaide Gordon (Thay: Andre Dozzell) 81 | |
![]() Rob Holding (Thay: Thomas Cannon) 81 | |
![]() Sydie Peck 86 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 90 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Freddie Potts) 90 |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Portsmouth


Diễn biến Sheffield United vs Portsmouth
Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Sydie Peck.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.
Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Hayden Matthews.

Thẻ vàng cho Harry Clarke.
Rhian Brewster đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Jesurun Rak-Sakyi đã ghi bàn!
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.
Josh Murphy đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Connor Ogilvie đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Portsmouth
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Hamza Choudhury (24), Ben Brereton Díaz (20), Tom Cannon (28), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Robert Atkinson (35), Conor Shaughnessy (6), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
58’ | Harrison Burrows Sam McCallum | 72’ | Matt Ritchie Adil Aouchiche |
58’ | Tyrese Campbell Jesurun Rak-Sakyi | 81’ | Conor Shaughnessy Hayden Matthews |
58’ | Hamza Choudhury Sydie Peck | 81’ | Andre Dozzell Kaide Gordon |
72’ | Ben Brereton Diaz Rhian Brewster | 90’ | Freddie Potts Marlon Pack |
81’ | Thomas Cannon Rob Holding |
Cầu thủ dự bị | |||
Rhian Brewster | Jordan Archer | ||
Callum O'Hare | Cohen Bramall | ||
Luke Faxon | Hayden Matthews | ||
Sam McCallum | Marlon Pack | ||
Rhys Norrington-Davies | Terry Devlin | ||
Jesurun Rak-Sakyi | Isaac Hayden | ||
Andre Brooks | Adil Aouchiche | ||
Sydie Peck | Christian Saydee | ||
Rob Holding | Kaide Gordon |
Tình hình lực lượng | |||
Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | Ibane Bowat Không xác định | ||
Sai Sachdev Không xác định | Jacob Farrell Không xác định | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | Regan Poole Va chạm | ||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối | |||
Mark O'Mahony Chấn thương hông |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại