Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Plymouth Argyle hôm nay 14-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 14/12
Kết thúc



![]() Gustavo Hamer 19 | |
![]() Jamie Shackleton (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) 52 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows) 52 | |
![]() Jamie Shackleton (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 52 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Ryan One) 53 | |
![]() Kornel Szucs 60 | |
![]() Darko Gyabi 68 | |
![]() Andre Gray (Thay: Ryan Hardie) 74 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Darko Gyabi) 75 | |
![]() Callum Wright (Thay: Michael Obafemi) 80 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Mustapha Bundu) 80 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare) 86 | |
![]() (Pen) Kieffer Moore 88 | |
![]() Rhys Norrington-Davies (Thay: Tom Davies) 89 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tom Davies rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
G O O O A A A L - Kieffer Moore của Sheffield United thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.
Thẻ vàng cho Darko Gyabi.
Thẻ vàng cho Kornel Szucs.
Ryan One rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Gustavo Hamer đã ghi bàn!
G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Tom Davies (22), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Ryan One (39)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
52’ | Harrison Burrows Sam McCallum | 74’ | Ryan Hardie Andre Gray |
52’ | Jesurun Rak-Sakyi Jamie Shackleton | 75’ | Darko Gyabi Adam Forshaw |
53’ | Ryan One Kieffer Moore | 80’ | Michael Obafemi Callum Wright |
86’ | Callum O'Hare Rhian Brewster | 80’ | Mustapha Bundu Freddie Issaka |
89’ | Tom Davies Rhys Norrington-Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Conor Hazard | ||
Sam McCallum | Nathanael Ogbeta | ||
Rhys Norrington-Davies | Jordan Houghton | ||
Jamie Shackleton | Julio Pleguezuelo | ||
Jamal Baptiste | Victor Pálsson | ||
Andre Brooks | Callum Wright | ||
Rhian Brewster | Adam Forshaw | ||
Kieffer Moore | Andre Gray | ||
Billy Blacker | Freddie Issaka |
Tình hình lực lượng | |||
Sai Sachdev Không xác định | Joe Edwards Chấn thương gân kheo | ||
Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | |||
Morgan Whittaker Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |