Số người tham dự hôm nay là 28516.
- (Pen) Ben Brereton Diaz17
- James McAtee (Thay: Andre Brooks)66
- Vinicius de Souza Costa (Thay: Cameron Archer)74
- Anel Ahmedhodzic75
- Anel Ahmedhodzic90+6'
- Gonzalo Montiel16
- Callum Hudson-Odoi (Kiến tạo: Danilo)27
- Ryan Yates (Kiến tạo: Willy Boly)51
- Callum Hudson-Odoi (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White)65
- Moussa Niakhate (Thay: Anthony Elanga)67
- Harry Toffolo (Thay: Gonzalo Montiel)83
- Nicolas Dominguez (Thay: Callum Hudson-Odoi)90
- Taiwo Awoniyi (Thay: Chris Wood)90
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Nottingham Forest
Diễn biến Sheffield United vs Nottingham Forest
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Sheffield United: 53%, Nottingham Forest: 47%.
THẺ ĐỎ! - Anel Ahmedhodzic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Anel Ahmedhodzic của Sheffield United phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Nicolas Dominguez
Jayden Bogle giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Nicolas Dominguez
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Taiwo Awoniyi của Nottingham Forest bị thổi phạt việt vị.
Harry Toffolo giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Auston Trusty
Sheffield United thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Ben Osborn cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ola Aina bị cản phá.
Nottingham Forest đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Auston Trusty của Sheffield United vấp ngã Nicolas Dominguez
Matz Sels của Nottingham Forest cản phá đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Kiểm soát bóng: Sheffield United: 54%, Nottingham Forest: 46%.
Chris Wood rời sân để vào thay Taiwo Awoniyi thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Nottingham Forest
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Auston Trusty (5), Anel Ahmedhodzic (15), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Gustavo Hamer (8), Ollie Arblaster (24), Andre Brooks (35), Ben Osborn (23), Ben Brereton Diaz (11), Cameron Archer (10)
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Gonzalo Montiel (29), Willy Boly (30), Murillo (40), Ola Aina (43), Ryan Yates (22), Danilo (28), Anthony Elanga (21), Morgan Gibbs-White (10), Callum Hudson-Odoi (14), Chris Wood (11)
Thay người | |||
66’ | Andre Brooks James McAtee | 67’ | Anthony Elanga Moussa Niakhaté |
74’ | Cameron Archer Vinicius Souza | 83’ | Gonzalo Montiel Harry Toffolo |
90’ | Callum Hudson-Odoi Nicolás Domínguez | ||
90’ | Chris Wood Taiwo Awoniyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Souza | Matt Turner | ||
Ivo Grbic | Harry Toffolo | ||
Yasser Larouci | Ibrahim Sangaré | ||
Mason Holgate | Cheikhou Kouyaté | ||
Oliver Norwood | Nicolás Domínguez | ||
Anis Ben Slimane | Giovanni Reyna | ||
James McAtee | Taiwo Awoniyi | ||
Rhian Brewster | Divock Origi | ||
William Osula | Moussa Niakhaté |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Nottingham Forest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại