Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Coburn (Kiến tạo: Casper de Norre) 21 | |
![]() Joe Bryan 45+1' | |
![]() Jesuran Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton) 46 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton Diaz) 46 | |
![]() Vinicius de Souza Costa (Thay: Hamza Choudhury) 65 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster) 65 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 65 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Luke Cundle) 66 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 67 | |
![]() Rob Holding (Thay: Femi Seriki) 73 | |
![]() Macaulay Langstaff (Thay: Casper de Norre) 73 | |
![]() George Saville (Thay: Mihailo Ivanovic) 73 | |
![]() Wes Harding (Thay: George Honeyman) 78 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Billy Mitchell) 78 |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Millwall


Diễn biến Sheffield United vs Millwall
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.
Casper de Norre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Josh Coburn đã ghi bàn!
Sheffield United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Millwall không?
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Millwall
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Ben Brereton Díaz (20), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Millwall (4-4-2): Lukas Jensen (1), Casper De Norre (24), Tristan Crama (52), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Honeyman (39), Ryan Leonard (18), Billy Mitchell (8), Luke Cundle (25), Mihailo Ivanovic (26), Josh Coburn (21)


Thay người | |||
46’ | Ben Brereton Diaz Jesurun Rak-Sakyi | 66’ | Luke Cundle Aidomo Emakhu |
65’ | Rhian Brewster Callum O'Hare | 73’ | Casper de Norre Macaulay Langstaff |
65’ | Hamza Choudhury Vinicius Souza | 73’ | Mihailo Ivanovic George Saville |
65’ | Tyrese Campbell Tom Cannon | 78’ | George Honeyman Wes Harding |
73’ | Femi Seriki Rob Holding | 78’ | Billy Mitchell Ryan Wintle |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Liam Roberts | ||
Sam McCallum | Wes Harding | ||
Rob Holding | Ben Drake | ||
Callum O'Hare | Ryan Wintle | ||
Jesurun Rak-Sakyi | Macaulay Langstaff | ||
Vinicius Souza | Aidomo Emakhu | ||
Andre Brooks | Sheldon Kendall | ||
Kieffer Moore | Ajay Matthews | ||
Tom Cannon | George Saville |
Nhận định Sheffield United vs Millwall
Phân tích, dự đoán trận đấu Sheffield United vs Millwall (01h45 ngày 9/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Sheffield United vs Millwall (01h45 ngày 9/4)
Nhận định Sheffield United vs Millwall (01h45 ngày 9/4): Quyết đòi lại ngôi đầu
Nhận định Sheffield United vs Millwall (01h45 ngày 9/4): Quyết đòi lại ngôi đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 24 | 13 | 4 | 52 | 85 | T H H H T |
2 | ![]() | 41 | 23 | 16 | 2 | 43 | 85 | H T T T H |
3 | ![]() | 41 | 26 | 7 | 8 | 25 | 83 | H T T B B |
4 | ![]() | 41 | 21 | 13 | 7 | 20 | 76 | H B T T H |
5 | ![]() | 41 | 16 | 15 | 10 | 9 | 63 | H T B T T |
6 | ![]() | 41 | 18 | 8 | 15 | 5 | 62 | B T B B T |
7 | ![]() | 41 | 17 | 9 | 15 | 11 | 60 | T H T T B |
8 | ![]() | 41 | 13 | 18 | 10 | 11 | 57 | H H B B B |
9 | ![]() | 41 | 15 | 12 | 14 | -1 | 57 | B T B T T |
10 | ![]() | 41 | 16 | 8 | 17 | -4 | 56 | T B H B T |
11 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 6 | 53 | B B T B H |
12 | ![]() | 41 | 15 | 8 | 18 | -1 | 53 | B B B B H |
13 | ![]() | 41 | 14 | 11 | 16 | -7 | 53 | T B H B H |
14 | ![]() | 41 | 14 | 9 | 18 | -7 | 51 | B B H T T |
15 | ![]() | 41 | 12 | 13 | 16 | -6 | 49 | B H B H T |
16 | ![]() | 41 | 10 | 19 | 12 | -7 | 49 | H T B H H |
17 | ![]() | 41 | 12 | 9 | 20 | -16 | 45 | B B T B B |
18 | ![]() | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | B T B T B |
19 | ![]() | 41 | 11 | 11 | 19 | -9 | 44 | T H B T B |
20 | ![]() | 41 | 10 | 14 | 17 | -12 | 44 | T B T H H |
21 | ![]() | 41 | 11 | 9 | 21 | -10 | 42 | T T T B H |
22 | ![]() | 41 | 9 | 15 | 17 | -20 | 42 | B T H H H |
23 | ![]() | 41 | 10 | 10 | 21 | -25 | 40 | T H T H H |
24 | ![]() | 41 | 8 | 13 | 20 | -39 | 37 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại