Thứ Sáu, 11/04/2025
Josh Coburn (Kiến tạo: Casper de Norre)
21
Joe Bryan
45+1'
Jesuran Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton)
46
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton Diaz)
46
Vinicius de Souza Costa (Thay: Hamza Choudhury)
65
Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster)
65
Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
65
Aidomo Emakhu (Thay: Luke Cundle)
66
Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
67
Rob Holding (Thay: Femi Seriki)
73
Macaulay Langstaff (Thay: Casper de Norre)
73
George Saville (Thay: Mihailo Ivanovic)
73
Wes Harding (Thay: George Honeyman)
78
Ryan Wintle (Thay: Billy Mitchell)
78

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Millwall

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Millwall
Millwall
66 Kiểm soát bóng 34
5 Phạm lỗi 18
33 Ném biên 18
0 Việt vị 2
6 Chuyền dài 4
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
12 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Millwall

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

78'

Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

78'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.

73'

Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi George Saville.

73'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

73'

Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.

67'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

66'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

65'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

66'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

65'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

66'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.

65'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.

46'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.

45+1' Thẻ vàng cho Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.

21'

Casper de Norre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O O - Josh Coburn đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Josh Coburn đã ghi bàn!

1'

Sheffield United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Millwall không?

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Millwall

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Ben Brereton Díaz (20), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)

Millwall (4-4-2): Lukas Jensen (1), Casper De Norre (24), Tristan Crama (52), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Honeyman (39), Ryan Leonard (18), Billy Mitchell (8), Luke Cundle (25), Mihailo Ivanovic (26), Josh Coburn (21)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
38
Femi Seriki
15
Anel Ahmedhodžić
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
24
Hamza Choudhury
42
Sydie Peck
20
Ben Brereton Díaz
7
Rhian Brewster
8
Gustavo Hamer
23
Tyrese Campbell
21
Josh Coburn
26
Mihailo Ivanovic
25
Luke Cundle
8
Billy Mitchell
18
Ryan Leonard
39
George Honeyman
15
Joe Bryan
5
Jake Cooper
52
Tristan Crama
24
Casper De Norre
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-4-2
Thay người
46’
Ben Brereton Diaz
Jesurun Rak-Sakyi
66’
Luke Cundle
Aidomo Emakhu
65’
Rhian Brewster
Callum O'Hare
73’
Casper de Norre
Macaulay Langstaff
65’
Hamza Choudhury
Vinicius Souza
73’
Mihailo Ivanovic
George Saville
65’
Tyrese Campbell
Tom Cannon
78’
George Honeyman
Wes Harding
73’
Femi Seriki
Rob Holding
78’
Billy Mitchell
Ryan Wintle
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Liam Roberts
Sam McCallum
Wes Harding
Rob Holding
Ben Drake
Callum O'Hare
Ryan Wintle
Jesurun Rak-Sakyi
Macaulay Langstaff
Vinicius Souza
Aidomo Emakhu
Andre Brooks
Sheldon Kendall
Kieffer Moore
Ajay Matthews
Tom Cannon
George Saville

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
18/02 - 2023
12/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X