Thứ Ba, 15/04/2025
Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Wesley Foderingham)
7
Sander Berge (Kiến tạo: John Fleck)
22
(Pen) Oliver Norwood
44
Mason Bennett
45
Daniel Jebbison (Thay: Iliman Ndiaye)
67
Billy Sharp (Thay: Rhian Brewster)
67
Ben Osborn (Thay: John Fleck)
72
Isaac Olaofe (Thay: Mason Bennett)
80
Tyler Burey (Thay: George Saville)
81
Ciaran Clark
82
Dan McNamara
90
Rhys Norrington-Davies
90
Wesley Foderingham
90
Dan McNamara
90+3'
Rhys Norrington-Davies
90+3'
Wesley Foderingham
90+4'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Millwall

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Millwall
Millwall
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Millwall

Tất cả (30)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.

Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.

90+3' Thẻ vàng cho Dan McNamara.

Thẻ vàng cho Dan McNamara.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

George Saville ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

80'

George Saville ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

80'

George Saville sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82' Thẻ vàng cho Ciaran Clark.

Thẻ vàng cho Ciaran Clark.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Olaofe.

80'

Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

72'

John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Rhian Brewster sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

67'

Rhian Brewster sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Jebbison.

67'

Iliman Ndiaye sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Millwall

Sheffield United (3-4-2-1): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Ciaran Clark (26), George Baldock (2), Rhys Norrington-Davies (33), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Sander Berge (8), Iliman Ndiaye (29), Rhian Brewster (7)

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), George Saville (23), Mason Bennett (20), Benik Afobe (7)

Sheffield United
Sheffield United
3-4-2-1
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
26
Ciaran Clark
2
George Baldock
33
Rhys Norrington-Davies
16
Oliver Norwood
4
John Fleck
8
Sander Berge
29
Iliman Ndiaye
7
Rhian Brewster
7
Benik Afobe
20
Mason Bennett
23
George Saville
16
Jamie Shackleton
8
Billy Mitchell
11
Scott Malone
2
Danny McNamara
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-1-2
Thay người
67’
Iliman Ndiaye
Daniel Jebbison
80’
Mason Bennett
Isaac Olaofe
67’
Rhian Brewster
Billy Sharp
81’
George Saville
Tyler Burey
72’
John Fleck
Ben Osborn
Cầu thủ dự bị
Ben Osborn
Isaac Olaofe
Jordan Amissah
Tyler Burey
Max Lowe
George Evans
James McAtee
Shaun Hutchinson
Daniel Jebbison
George Long
Billy Sharp
Hayden Muller
Reda Khadra
Besart Topalloj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
18/02 - 2023
12/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X