Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Rhian Brewster (Kiến tạo: Jayden Bogle)48
- Jack Robinson (Kiến tạo: Oliver Norwood)51
- Sander Berge (Thay: Rhian Brewster)70
- David McGoldrick (Thay: Iliman Ndiaye)83
- Oliver McBurnie (Thay: Billy Sharp)86
- Elijah Adebayo (Thay: Cameron Jerome)54
- Jordan Clark (Thay: Amari'i Bell)60
- Reece Burke61
- Gabriel Osho (Thay: Admiral Muskwe)63
Diễn biến Sheffield United vs Luton Town
Billy Sharp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi David McGoldrick.
Rhian Brewster ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.
Đô đốc Muskwe sẽ rời đi và ông được thay thế bởi Gabriel Osho.
Đô đốc Muskwe sẽ rời sân và ông được thay thế bởi [player2].
ANH TẮT! - Reece Burke nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Amari'i Bell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.
Cameron Jerome ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elijah Adebayo.
G O O O A A A L - Jack Robinson là mục tiêu!
G O O O A A A L - Rhian Brewster đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Luton Town
Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Oliver Norwood (16), Conor Hourihane (24), Rhys Norrington-Davies (33), Iliman Ndiaye (29), Billy Sharp (10), Rhian Brewster (7)
Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Sonny Bradley (5), Kal Naismith (4), Peter Kioso (20), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Allan Campbell (22), Henri Lansbury (23), Amari'i Bell (29), Admiral Muskwe (26), Cameron Jerome (35)
Thay người | |||
70’ | Rhian Brewster Sander Berge | 54’ | Cameron Jerome Elijah Adebayo |
83’ | Iliman Ndiaye David McGoldrick | 60’ | Amari'i Bell Jordan Clark |
86’ | Billy Sharp Oliver McBurnie | 63’ | Admiral Muskwe Gabriel Osho |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyron Gordon | Gabriel Osho | ||
David McGoldrick | Fred Onyedinma | ||
Oliver McBurnie | Jordan Clark | ||
Sander Berge | Carlos Mendes | ||
John Fleck | Elijah Adebayo | ||
George Baldock | Luke Berry | ||
Jake Eastwood | Simon Sluga |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại