Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Luton Town hôm nay 22-01-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 22/1
Kết thúc



![]() Rhian Brewster (Kiến tạo: Jayden Bogle) 48 | |
![]() Jack Robinson (Kiến tạo: Oliver Norwood) 51 | |
![]() Elijah Adebayo (Thay: Cameron Jerome) 54 | |
![]() Jordan Clark (Thay: Amari'i Bell) 60 | |
![]() Reece Burke 61 | |
![]() Gabriel Osho (Thay: Admiral Muskwe) 63 | |
![]() Sander Berge (Thay: Rhian Brewster) 70 | |
![]() David McGoldrick (Thay: Iliman Ndiaye) 83 | |
![]() Oliver McBurnie (Thay: Billy Sharp) 86 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Billy Sharp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi David McGoldrick.
Rhian Brewster ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.
Đô đốc Muskwe sẽ rời đi và ông được thay thế bởi Gabriel Osho.
Đô đốc Muskwe sẽ rời sân và ông được thay thế bởi [player2].
ANH TẮT! - Reece Burke nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Amari'i Bell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.
Cameron Jerome ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elijah Adebayo.
G O O O A A A L - Jack Robinson là mục tiêu!
G O O O A A A L - Rhian Brewster đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Oliver Norwood (16), Conor Hourihane (24), Rhys Norrington-Davies (33), Iliman Ndiaye (29), Billy Sharp (10), Rhian Brewster (7)
Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Sonny Bradley (5), Kal Naismith (4), Peter Kioso (20), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Allan Campbell (22), Henri Lansbury (23), Amari'i Bell (29), Admiral Muskwe (26), Cameron Jerome (35)
Thay người | |||
70’ | Rhian Brewster Sander Berge | 54’ | Cameron Jerome Elijah Adebayo |
83’ | Iliman Ndiaye David McGoldrick | 60’ | Amari'i Bell Jordan Clark |
86’ | Billy Sharp Oliver McBurnie | 63’ | Admiral Muskwe Gabriel Osho |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyron Gordon | Gabriel Osho | ||
David McGoldrick | Fred Onyedinma | ||
Oliver McBurnie | Jordan Clark | ||
Sander Berge | Carlos Mendes | ||
John Fleck | Elijah Adebayo | ||
George Baldock | Luke Berry | ||
Jake Eastwood | Simon Sluga |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |