Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Anel Ahmedhodzic)
12
Anel Ahmedhodzic
27
Reuell Walters
29
Ollie Arblaster
33
Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Rhian Brewster)
52
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
60
Cauley Woodrow (Thay: Marvelous Nakamba)
61
Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
66
Gustavo Hamer (Thay: Rhian Brewster)
66
Joe Taylor
68
Shandon Baptiste
68
Joe Taylor (Thay: Reuell Walters)
68
Shandon Baptiste (Thay: Tom Krauss)
68
Rhys Norrington-Davies (Thay: Sam McCallum)
71
Jamie Shackleton (Thay: Alfie Gilchrist)
75
Tyrese Campbell (Thay: Kieffer Moore)
75
Zack Nelson (Thay: Jordan Clark)
88

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Luton Town

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Luton Town
Luton Town
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Luton Town

Tất cả (26)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

88'

Jordan Clark đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

75'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

75'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

71'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.

68'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.

68'

Reuell Walters rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

66'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.

66'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.

66'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi [player2].

66'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi [player2].

61'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

60'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

60'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

52'

Rhian Brewster là người kiến tạo cho bàn thắng.

52' G O O O A A A L - Jesurun Rak-Sakyi đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jesurun Rak-Sakyi đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

33' Thẻ vàng cho Ollie Arblaster.

Thẻ vàng cho Ollie Arblaster.

30' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Luton Town

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Sam McCallum (3), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Rhian Brewster (7), Kieffer Moore (9)

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Reece Burke (16), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Alfie Doughty (45), Tom Krauss (8), Marvelous Nakamba (13), Reuell Walters (2), Jordan Clark (18), Elijah Adebayo (11), Victor Moses (7)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
6
Harry Souttar
15
Anel Ahmedhodžić
3
Sam McCallum
21
Vinicius Souza
4
Ollie Arblaster
11 2
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
7
Rhian Brewster
9
Kieffer Moore
7
Victor Moses
11
Elijah Adebayo
18
Jordan Clark
2
Reuell Walters
13
Marvelous Nakamba
8
Tom Krauss
45
Alfie Doughty
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
16
Reece Burke
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
66’
Rhian Brewster
Gustavo Hamer
60’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
66’
Jesurun Rak-Sakyi
Andre Brooks
61’
Marvelous Nakamba
Cauley Woodrow
71’
Sam McCallum
Rhys Norrington-Davies
68’
Reuell Walters
Joe Taylor
75’
Alfie Gilchrist
Jamie Shackleton
68’
Tom Krauss
Shandon Baptiste
75’
Kieffer Moore
Tyrese Campbell
88’
Jordan Clark
Zack Nelson
Cầu thủ dự bị
Jack Robinson
James Shea
Adam Davies
Tom Holmes
Rhys Norrington-Davies
Joe Johnson
Gustavo Hamer
Pelly Ruddock Mpanzu
Harrison Burrows
Zack Nelson
Jamie Shackleton
Cauley Woodrow
Andre Brooks
Jacob Brown
Sydie Peck
Joe Taylor
Tyrese Campbell
Shandon Baptiste
Tình hình lực lượng

Sai Sachdev

Không xác định

Mads Andersen

Chấn thương cơ

Tom Davies

Không xác định

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Daiki Hashioka

Không xác định

Amari'i Bell

Chấn thương gân kheo

Liam Walsh

Thẻ đỏ trực tiếp

Carlton Morris

Chấn thương cơ

Tahith Chong

Không xác định

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
Premier League
26/12 - 2023
10/02 - 2024
Hạng nhất Anh
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X