Số người tham dự hôm nay là 31041.
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Luton Town hôm nay 26-12-2023
Giải Premier League - Th 3, 26/12
Kết thúc



![]() Anel Ahmedhodzic 14 | |
![]() Alfie Doughty (Kiến tạo: Albert Sambi Lokonga) 17 | |
![]() Gustavo Hamer 41 | |
![]() Max Lowe (Thay: Andre Brooks) 46 | |
![]() Oliver McBurnie (Kiến tạo: James McAtee) 61 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 69 | |
![]() Carlton Morris (Thay: Elijah Adebayo) 71 | |
![]() Chiedozie Ogbene (Thay: Jacob Brown) 72 | |
![]() Anis Ben Slimane (Thay: Gustavo Hamer) 72 | |
![]() Chiedozie Ogbene 72 | |
![]() (og) Jack Robinson 77 | |
![]() Mads Juel Andersen (Thay: Alfie Doughty) 78 | |
![]() George Baldock 78 | |
![]() Jack Robinson 79 | |
![]() (og) Anis Ben Slimane 81 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Andros Townsend) 84 | |
![]() Oliver Norwood (Thay: Vinicius de Souza Costa) 86 | |
![]() William Osula (Thay: Cameron Archer) 86 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Jack Robinson) 86 | |
![]() Oliver Norwood 90+4' |
Số người tham dự hôm nay là 31041.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Sheffield United: 51%, Luton: 49%.
Auston Trusty của Sheffield United tung cú sút đi chệch mục tiêu
Mads Juel Andersen của Luton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Amari'i Bell của Luton vấp ngã William Osula
Mads Juel Andersen giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước William Osula
Sheffield United thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Oliver Norwood của Sheffield United vấp ngã Pelly-Ruddock Mpanzu
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Anis Ben Slimane của Sheffield United vấp ngã Pelly-Ruddock Mpanzu
Carlton Morris bị phạt vì xô đẩy George Baldock.
Auston Trusty từ Sheffield United đã đi quá xa khi hạ gục Jacob Brown
Amari'i Bell của Luton cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Sheffield United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sheffield United: 50%, Luton: 50%.
Sheffield United thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Oliver Norwood nhận thẻ vàng.
Thử thách liều lĩnh đấy. Oliver Norwood phạm lỗi thô bạo với Pelly-Ruddock Mpanzu
Oliver Norwood thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Sheffield United (4-1-4-1): Wes Foderingham (18), George Baldock (2), Anel Ahmedhodzic (15), Auston Trusty (5), Jack Robinson (19), Vinicius Souza (21), James McAtee (28), Gustavo Hamer (8), Andre Brooks (35), Cameron Archer (10), Oliver McBurnie (9)
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Gabriel Osho (2), Amari Bell (29), Ryan Giles (26), Albert Sambi Lokonga (28), Ross Barkley (6), Alfie Doughty (45), Andros Townsend (30), Jacob Brown (19), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
46’ | Andre Brooks Max Lowe | 71’ | Elijah Adebayo Carlton Morris |
72’ | Gustavo Hamer Anis Ben Slimane | 72’ | Ryan Giles Chiedozie Ogbene |
86’ | Jack Robinson Rhian Brewster | 78’ | Alfie Doughty Mads Andersen |
86’ | Cameron Archer William Osula | 84’ | Andros Townsend Pelly Ruddock Mpanzu |
86’ | Vinicius de Souza Costa Oliver Norwood |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | James Shea | ||
Rhys Norrington-Davies | Tim Krul | ||
Ben Osborn | Mads Andersen | ||
Anis Ben Slimane | Luke Berry | ||
Rhian Brewster | Pelly Ruddock Mpanzu | ||
William Osula | Chiedozie Ogbene | ||
Femi Seriki | Cauley Woodrow | ||
Oliver Norwood | Tahith Chong | ||
Max Lowe | Carlton Morris |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -16 | 33 | B B T T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |