Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Luton Town hôm nay 11-03-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 11/3
Kết thúc



![]() Jayden Bogle 23 | |
![]() Luke Berry 25 | |
![]() Luke Berry (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu) 26 | |
![]() Carlton Morris (Kiến tạo: Elijah Adebayo) 53 | |
![]() Billy Sharp (Thay: John Fleck) 59 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: Jack Robinson) 70 | |
![]() James McAtee 70 | |
![]() James McAtee (Thay: Oliver Norwood) 70 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Carlton Morris) 76 | |
![]() Sonny Bradley (Thay: Fred Onyedinma) 85 | |
![]() Max Lowe 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Max Lowe.
Fred Onyedinma rời sân nhường chỗ cho Sonny Bradley.
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Oliver Norwood rời sân nhường chỗ cho James McAtee.
Jack Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Doyle.
Oliver Norwood rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
John Fleck sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Elijah Adebayo đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm Luton.
Elijah Adebayo đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân nhường chỗ cho Luke Berry.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân nhường chỗ cho Luke Berry.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), John Egan (12), Anel Ahmedhodzic (15), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Max Lowe (13), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Marvelous Nakamba (13), Ruddock Pelly (17), Fred Onyedinma (23), Allan Campbell (22), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Thay người | |||
59’ | John Fleck Billy Sharp | 26’ | Pelly-Ruddock Mpanzu Luke Berry |
70’ | Oliver Norwood James McAtee | 76’ | Carlton Morris Cauley Woodrow |
70’ | Jack Robinson Tommy Doyle | 85’ | Fred Onyedinma Sonny Bradley |
Cầu thủ dự bị | |||
James McAtee | James Shea | ||
Adam Davies | Sonny Bradley | ||
George Baldock | Luke Berry | ||
Chris Basham | Henri Lansbury | ||
Ciaran Clark | Cauley Woodrow | ||
Tommy Doyle | Admiral Muskwe | ||
Billy Sharp | Joe Taylor |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |