Thứ Ba, 29/04/2025
Vinicius de Souza Costa
38
Vinicius Souza
38
Eiran Cashin
50
Eiran Joe Cashin
50
Gustavo Hamer
53
Anel Ahmedhodzic
56
Femi Seriki (Thay: Alfie Gilchrist)
66
Marcus Harness (Thay: Ben Osborn)
67
Andre Brooks (Thay: Jesuran Rak-Sakyi)
67
Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
67
Nathaniel Phillips (Thay: Ryan Nyambe)
77
Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare)
77
Dajaune Brown (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
77
Rhian Brewster (Thay: Callum O`Hare)
77
Nat Phillips (Thay: Ryan Nyambe)
77
Dajaune Brown (Thay: Nathaniel Mendez Laing)
77
Callum Elder
80
Corey Blackett-Taylor (Thay: Callum Elder)
81
Joe Ward (Thay: Kenzo Goudmijn)
82
Kieffer Moore
86
Rhys Norrington-Davies (Thay: Kieffer Moore)
90
Sam McCallum (Thay: Gustavo Hamer)
90

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Derby County

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Derby County
Derby County
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 14
36 Ném biên 31
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Derby County

Tất cả (159)
90+8'

Phạt góc cho Sheffield Utd.

90+7'

Chris Wilder là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba của đội tại Bramall Lane khi Rhys Norrington-Davies vào sân thay cho Kieffer Moore.

90+7'

Chris Wilder là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư của đội tại Bramall Lane khi Rhys Norrington-Davies vào sân thay cho Kieffer Moore.

90+6'

Đội chủ nhà đã thay Gustavo Hamer bằng Sam McCallum. Đây là lần thay người thứ tư của Chris Wilder trong ngày hôm nay.

90+6'

Đội chủ nhà đã thay Gustavo Hamer bằng Sam McCallum. Đây là lần thay người thứ năm của Chris Wilder trong ngày hôm nay.

90+6'

Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Sheffield.

90+5'

Liệu Derby County có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Sheffield Utd không?

90+4'

Andrew Madley trao cho Derby County một quả phát bóng lên.

90+3'

Andrew Madley ra hiệu cho Sheffield Utd được hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Derby County.

90+2'

Sheffield Utd có quả ném biên nguy hiểm.

90+2'

Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Sheffield Utd tại Sheffield.

90+2'

Sheffield Utd được hưởng quả phạt góc do Andrew Madley thực hiện.

90'

Andrew Madley ra hiệu cho Sheffield Utd hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Ném biên cho Sheffield Utd tại Bramall Lane.

88'

Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Sheffield.

88'

Derby County cần phải thận trọng. Sheffield Utd có một quả ném biên tấn công.

87'

Ném biên cho Sheffield Utd gần khu vực cấm địa.

87'

Liệu Sheffield Utd có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Derby County không?

86' Kieffer Moore bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Kieffer Moore bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

86'

Derby County được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Đá phạt cho Sheffield Utd.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Derby County

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)

Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Callum Elder (20), Kenzo Goudmijn (17), Ben Osborn (8), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
6
Harry Souttar
15
Anel Ahmedhodžić
14
Harrison Burrows
21
Vinicius Souza
42
Sydie Peck
11
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
8
Gustavo Hamer
9
Kieffer Moore
11
Nathaniel Mendez-Laing
10
Jerry Yates
19
Kayden Jackson
32
Ebou Adams
8
Ben Osborn
17
Kenzo Goudmijn
20
Callum Elder
6
Eiran Cashin
35
Curtis Nelson
24
Ryan Nyambe
1
Jacob Widell Zetterström
Derby County
Derby County
4-3-3
Thay người
66’
Alfie Gilchrist
Femi Seriki
67’
Ben Osborn
Marcus Harness
67’
Jesurun Rak-Sakyi
Andre Brooks
77’
Ryan Nyambe
Nat Phillips
77’
Callum O'Hare
Rhian Brewster
77’
Nathaniel Mendez-Laing
Dajaune Brown
90’
Gustavo Hamer
Sam McCallum
81’
Callum Elder
Corey Blackett-Taylor
90’
Kieffer Moore
Rhys Norrington-Davies
82’
Kenzo Goudmijn
Joe Ward
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Corey Blackett-Taylor
Sam McCallum
Josh Vickers
Rhys Norrington-Davies
Craig Forsyth
Femi Seriki
Sonny Bradley
Jamie Shackleton
Nat Phillips
Andre Brooks
Joe Ward
Rhian Brewster
James Collins
Tyrese Campbell
Marcus Harness
Louie Marsh
Dajaune Brown
Tình hình lực lượng

Jack Robinson

Chấn thương cơ

Jake Rooney

Va chạm

Sai Sachdev

Không xác định

Kane Wilson

Chấn thương gân kheo

David Ozoh

Chấn thương gân kheo

Tawanda Chirewa

Không xác định

Liam Thompson

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng nhất Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X