Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Coventry City hôm nay 29-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 29/3
Kết thúc



![]() Bobby Thomas 17 | |
![]() Gustavo Hamer 19 | |
![]() Tyrese Campbell (Kiến tạo: Femi Seriki) 30 | |
![]() Bradley Collins (Thay: Oliver Dovin) 38 | |
![]() Bradley Collins (Thay: Oliver Nnonyelu Dovin) 38 | |
![]() Rhian Brewster (Kiến tạo: Ben Brereton Diaz) 62 | |
![]() Jack Rudoni (Thay: Victor Torp) 63 | |
![]() Ben Brereton Diaz 65 | |
![]() Jamie Allen 65 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster) 69 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 70 | |
![]() Ben Sheaf (Thay: Jamie Allen) 76 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark) 77 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Haji Wright) 77 | |
![]() Andre Brooks (Thay: Ben Brereton Diaz) 83 | |
![]() Alfie Gilchrist (Thay: Femi Seriki) 88 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Hamza Choudhury) 89 | |
![]() Jack Rudoni (Kiến tạo: Luis Binks) 90+2' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luis Binks đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Alfie Gilchrist.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Thẻ vàng cho Jamie Allen.
Thẻ vàng cho Jamie Allen.
Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jack Rudoni.
Ben Brereton Diaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rhian Brewster đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Nnonyelu Dovin rời sân và được thay thế bởi Bradley Collins.
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Haji Wright (11), Ephron Mason-Clark (10)
Thay người | |||
69’ | Rhian Brewster Callum O'Hare | 38’ | Oliver Nnonyelu Dovin Bradley Collins |
70’ | Tyrese Campbell Tom Cannon | 63’ | Victor Torp Jack Rudoni |
83’ | Ben Brereton Diaz Andre Brooks | 76’ | Jamie Allen Ben Sheaf |
88’ | Femi Seriki Alfie Gilchrist | 77’ | Haji Wright Ellis Simms |
89’ | Hamza Choudhury Sam McCallum | 77’ | Ephron Mason-Clark Jamie Paterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Ellis Simms | ||
Alfie Gilchrist | Jay Dasilva | ||
Sam McCallum | Ben Wilson | ||
Rob Holding | Bradley Collins | ||
Callum O'Hare | Joel Latibeaudiere | ||
Jesurun Rak-Sakyi | Jack Rudoni | ||
Andre Brooks | Ben Sheaf | ||
Kieffer Moore | Jamie Paterson | ||
Tom Cannon | Norman Bassette |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |