Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Gustavo Hamer36
- Tom Davies (Thay: Vinicius Souza)46
- Tom Davies (Thay: Vinicius de Souza Costa)46
- Alfie Gilchrist52
- Harry Souttar59
- Anel Ahmedhodzic (Thay: Alfie Gilchrist)72
- Andre Brooks (Thay: Rhian Brewster)73
- Ryan One (Thay: Callum O'Hare)82
- Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows)82
- Josh Cullen20
- Josh Brownhill (Kiến tạo: Bashir Humphreys)43
- Zian Flemming53
- John Egan (Thay: Hannibal Mejbri)86
- Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)86
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Burnley
Diễn biến Sheffield United vs Burnley
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi John Egan.
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Anel Ahmedhodzic.
Thẻ vàng cho Harry Souttar.
Zian Flemming là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Josh Cullen đã trúng đích!
G O O O A A A L - Zian Flemming đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Alfie Gilchrist.
Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Bashir Humphreys là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Burnley ghi bàn.
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Thẻ vàng cho Josh Cullen.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Burnley
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Callum O'Hare (10), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Hannibal Mejbri (28), Zian Flemming (19)
Thay người | |||
46’ | Vinicius de Souza Costa Tom Davies | 86’ | Zian Flemming Lyle Foster |
72’ | Alfie Gilchrist Anel Ahmedhodžić | 86’ | Hannibal Mejbri John Egan |
73’ | Rhian Brewster Andre Brooks | ||
82’ | Harrison Burrows Sam McCallum | ||
82’ | Callum O'Hare Ryan One |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Davies | Lyle Foster | ||
Adam Davies | Václav Hladký | ||
Sam McCallum | Joe Worrall | ||
Anel Ahmedhodžić | John Egan | ||
Jamal Baptiste | Hjalmar Ekdal | ||
Andre Brooks | Lucas Pires | ||
Louie Marsh | Jay Rodriguez | ||
Ryan One | Luca Koleosho | ||
Billy Blacker | Andreas Hountondji |
Tình hình lực lượng | |||
Sai Sachdev Không xác định | Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | ||
Mike Trésor Không xác định | |||
Manuel Benson Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
2 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
3 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 8 | 35 | H H T B T |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 1 | 27 | B B H T B |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại