Số người tham dự hôm nay là 28964.
- Gustavo Hamer (Kiến tạo: James McAtee)52
- Cameron Archer (Thay: Vinicius de Souza Costa)68
- Ben Osborn76
- Oliver Norwood (Thay: Gustavo Hamer)78
- Andre Brooks (Thay: Oliver McBurnie)78
- Jacob Bruun Larsen38
- Lorenz Assignon (Kiến tạo: Vitinho)40
- Lyle Foster (Kiến tạo: Lorenz Assignon)58
- Josh Brownhill (Thay: Jacob Bruun Larsen)59
- Johann Berg Gudmundsson (Thay: Vitinho)70
- Johann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Josh Cullen)71
- David Datro Fofana (Thay: Lyle Foster)84
- Zeki Amdouni (Thay: Wilson Odobert)85
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Burnley
Diễn biến Sheffield United vs Burnley
Burnley có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Sheffield United: 49%, Burnley: 51%.
Johann Berg Gudmundsson giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Sheffield United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trò chơi được khởi động lại.
Lorenz Transferon dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Johann Berg Gudmundsson của Burnley đi quá xa khi hạ gục Andre Brooks
Sheffield United thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Burnley đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dara O'Shea của Burnley cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Sheffield United thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lorenz Designon giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Sheffield United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sheffield United: 49%, Burnley: 51%.
Quả phát bóng lên cho Burnley.
Ben Osborn sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Oliver Norwood thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Trò chơi được khởi động lại.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Burnley
Sheffield United (4-2-3-1): Ivo Grbic (13), Jayden Bogle (20), Anel Ahmedhodzic (15), Auston Trusty (5), Ben Osborn (23), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (24), James McAtee (28), Gustavo Hamer (8), Ben Brereton Diaz (11), Oliver McBurnie (9)
Burnley (4-4-2): Arijanet Muric (49), Lorenz Assignon (20), Dara O'Shea (2), Maxime Esteve (33), Charlie Taylor (3), Vitinho (22), Josh Cullen (24), Sander Berge (16), Jacob Bruun Larsen (34), Lyle Foster (17), Wilson Odobert (47)
Thay người | |||
68’ | Vinicius de Souza Costa Cameron Archer | 59’ | Jacob Bruun Larsen Josh Brownhill |
78’ | Gustavo Hamer Oliver Norwood | 70’ | Vitinho Jóhann Gudmundsson |
78’ | Oliver McBurnie Andre Brooks | 84’ | Lyle Foster David Datro Fofana |
85’ | Wilson Odobert Zeki Amdouni |
Cầu thủ dự bị | |||
Yasser Larouci | James Trafford | ||
Mason Holgate | Hjalmar Ekdal | ||
Wes Foderingham | Jóhann Gudmundsson | ||
Sam Curtis | Josh Brownhill | ||
Oliver Norwood | Jay Rodriguez | ||
Anis Ben Slimane | Manuel Benson | ||
Andre Brooks | Zeki Amdouni | ||
Cameron Archer | Mike Trésor | ||
William Osula | David Datro Fofana |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 23 | 42 | T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 19 | 36 | T T H H T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 5 | 34 | B T T T T |
5 | Newcastle | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H B T T T |
6 | Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | T T H T H |
7 | Man City | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T B T B |
10 | Brighton | 18 | 6 | 8 | 4 | 1 | 26 | H B H B H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T B B |
12 | Tottenham | 18 | 7 | 2 | 9 | 13 | 23 | B B T B B |
13 | West Ham | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | B T H H T |
14 | Man United | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | -7 | 17 | B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | -8 | 17 | T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | -11 | 15 | B B B T T |
18 | Leicester | 18 | 3 | 5 | 10 | -18 | 14 | T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | -17 | 12 | B B B T B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | -26 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại