Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Bristol City hôm nay 28-11-2021
Giải Hạng nhất Anh - CN, 28/11
Kết thúc



![]() Daniel Bentley 20 | |
![]() Callum O'Dowda 28 | |
![]() Morgan Gibbs-White 31 | |
![]() Chris Martin 39 | |
![]() Rhian Brewster (Kiến tạo: Enda Stevens) 40 | |
![]() Billy Sharp 78 | |
![]() Andreas Weimann 84 | |
![]() Billy Sharp (Kiến tạo: David McGoldrick) 89 | |
![]() Ben Davies 90+8' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Conor Hourihane sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.
Conor Hourihane sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Conor Hourihane sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.
Thẻ vàng cho Ben Davies.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ben Davies.
Oliver Norwood sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.
Oliver Norwood sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Billy Sharp là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Andreas Weimann.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Billy Sharp.
Thẻ vàng cho [player1].
Tyreeq Bakinson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.
Rhian Brewster sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Ayman Benarous sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.
Ayman Benarous sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nathan Baker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Atkinson.
Nathan Baker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sheffield United (3-4-2-1): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Ben Davies (22), Jayden Bogle (20), Oliver Norwood (16), Conor Hourihane (24), Enda Stevens (3), Morgan Gibbs-White (27), David McGoldrick (17), Rhian Brewster (7)
Bristol City (3-5-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Tomas Kalas (22), Nathan Baker (17), Alex Scott (36), Ayman Benarous (38), Tyreeq Bakinson (15), Han-Noah Massengo (42), Callum O'Dowda (11), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9)
Thay người | |||
69’ | Rhian Brewster Billy Sharp | 62’ | Nathan Baker Robert Atkinson |
90’ | Conor Hourihane Ben Osborn | 64’ | Ayman Benarous Nahki Wells |
90’ | Oliver Norwood Sander Berge | 76’ | Tyreeq Bakinson Antoine Semenyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliman Ndiaye | Max O'Leary | ||
Ben Osborn | Robert Atkinson | ||
Jack Robinson | Danny Simpson | ||
Oliver Burke | Jay Dasilva | ||
Billy Sharp | Cameron Pring | ||
Sander Berge | Antoine Semenyo | ||
Jake Eastwood | Nahki Wells |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |