Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Bournemouth hôm nay 09-04-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 09/4
Kết thúc



![]() Enda Stevens 24 | |
![]() John Fleck 35 | |
![]() John Egan 71 | |
![]() Ben Osborn (Thay: John Fleck) 72 | |
![]() Philip Billing 74 | |
![]() Jaidon Anthony (Thay: Siriki Dembele) 74 | |
![]() Conor Hourihane (Thay: Sander Berge) 81 | |
![]() Robert Brady (Thay: Jordan Zemura) 89 | |
![]() Lloyd Kelly 90+3' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Lloyd Kelly.
Thẻ vàng cho [player1].
Jordan Zemura sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Brady.
Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.
Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Philip Billing.
Thẻ vàng cho Philip Billing.
Thẻ vàng cho [player1].
Siriki Dembele ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaidon Anthony.
John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.
Thẻ vàng cho John Egan.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho John Fleck.
Thẻ vàng cho Enda Stevens.
Sheffield United (3-5-2): Wesley Foderingham (18), Filip Uremovic (25), John Egan (12), Ben Davies (22), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Enda Stevens (3), Enda Stevens (3), Morgan Gibbs-White (27), Oliver McBurnie (9)
Bournemouth (4-2-3-1): Mark Travers (42), Adam Smith (15), Nathaniel Phillips (2), Lloyd Kelly (5), Jordan Zemura (33), Jefferson Lerma (8), Lewis Cook (4), Philip Billing (29), Ryan Christie (10), Philip Billing (29), Siriki Dembele (37), Dominic Solanke (9)
Thay người | |||
72’ | John Fleck Ben Osborn | 74’ | Siriki Dembele Jaidon Anthony |
81’ | Sander Berge Conor Hourihane | 89’ | Jordan Zemura Robert Brady |
Cầu thủ dự bị | |||
Rhys Norrington-Davies | Jaidon Anthony | ||
Daniel Jebbison | Ben Pearson | ||
Iliman Ndiaye | Todd Cantwell | ||
Conor Hourihane | Robert Brady | ||
Ben Osborn | Chris Mepham | ||
Adam Davies | Freddie Woodman | ||
Jack Robinson | Jamal Lowe |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |