- Cephas Malele (Kiến tạo: Yunding Cao)18
- Aidi Fulangxisi35
- Wai-Tsun Dai (Thay: Yunding Cao)39
- Yougang Xu (Thay: Macario Hing-Glover)48
- Joao Carlos Teixeira (Thay: Haijian Wang)69
- Hanchao Yu (Thay: Aidi Fulangxisi)70
- Shenglong Jiang89
- Weijun Xie (Thay: Feiya Chang)46
- Yuanjie Su (Thay: Yinong Tian)46
- Tian Ming49
- Hao Guo (Thay: Fran Merida)62
- Robert Beric (Kiến tạo: Dun Ba)63
- Robert Beric (VAR check)68
- Yang Yu (Thay: Farley Rosa)73
- Jianan Wang (Thay: Tian Ming)80
- (og) Yaxiong Bao85
- Weijun Xie90+1'
- Jiamin Xu90+4'
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Tianjin Jinmen Tiger
số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 12
1 Việt vị 0
10 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua (3-4-3): Yaxiong Bao (30), Chenjie Zhu (5), Shenglong Jiang (4), Yangyang Jin (22), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Ibrahim Amadou (6), Haijian Wang (33), Aidi Fulangxisi (32), Christian Bassogog (17), Cephas Malele (11), Yunding Cao (28)
Tianjin Jinmen Tiger (4-5-1): Jiamin Xu (26), Ming Tian (15), Yang Wei (4), David Andujar (2), Chang Feiya (19), Farley Vieira Rosa (10), Wang Qiuming (30), Tian Yinong (31), Fran Merida (38), Ba Dun (29), Robert Beric (9)
Shanghai Shenhua
3-4-3
30
Yaxiong Bao
5
Chenjie Zhu
4
Shenglong Jiang
22
Yangyang Jin
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
6
Ibrahim Amadou
33
Haijian Wang
32
Aidi Fulangxisi
17
Christian Bassogog
11
Cephas Malele
28
Yunding Cao
9
Robert Beric
29
Ba Dun
38
Fran Merida
31
Tian Yinong
30
Wang Qiuming
10
Farley Vieira Rosa
19
Chang Feiya
2
David Andujar
4
Yang Wei
15
Ming Tian
26
Jiamin Xu
Tianjin Jinmen Tiger
4-5-1
Thay người | |||
39’ | Yunding Cao Tsun Dai | 46’ | Yinong Tian Su Yuanjie |
48’ | Macario Hing-Glover Yougang Xu | 46’ | Feiya Chang Xie Weijun |
69’ | Haijian Wang Joao Carlos Teixeira | 62’ | Fran Merida Guo Hao |
70’ | Aidi Fulangxisi Hanchao Yu | 73’ | Farley Rosa Yang Yu |
80’ | Tian Ming Wang Jianan |
Cầu thủ dự bị | |||
Qinghao Xue | Fang Jingqi | ||
Tsun Dai | Su Yuanjie | ||
Joao Carlos Teixeira | Xie Weijun | ||
Zexiang Yang | Wang Jianan | ||
Yougang Xu | Shi Yan | ||
Hanchao Yu | Qian Yumiao | ||
Ruofan Liu | Piao Taoyu | ||
Longhai He | Gao Huaze | ||
Xu Haoyang | Zhao Yingjie | ||
Ernanduo Fei | Yang Yu | ||
Jiabao Wen | Jixuan Leng | ||
Zhang Wei | Guo Hao |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
AFC Champions League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại