- Jin Yangyang (Thay: Aidi Fulangxisi)46
- Yangyang Jin (Thay: Aidi Fulangxisi)46
- Yunding Cao (Thay: Wai-Tsun Dai)58
- Zexiang Yang (Thay: Christian Bassogog)67
- Haijian Wang (Thay: Xi Wu)71
- Yue Zhu (Thay: Hanchao Yu)71
- Yunding Cao90+3'
- (Pen) Oscar42
- Lei Wu44
- Oscar49
- Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)63
- Wenjun Lue (Thay: Shuai Li)65
- Oscar (Kiến tạo: Matias Vargas)66
- Zhen Wei (Thay: Ang Li)76
- Wenjun Lue (Kiến tạo: Zhen Wei)84
- Issa Kallon (Thay: Matias Vargas)86
- Murahmetjan Muzepper (Thay: Xin Xu)87
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Shanghai Port
số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
1 Chuyền dài 1
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Shanghai Port
Shanghai Shenhua (4-4-2): Zhen Ma (1), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Chenjie Zhu (5), Cui Lin (21), Aidi Fulangxisi (32), Christian Bassogog (17), Ibrahim Amadou (6), Xi Wu (15), Hanchao Yu (20), Cephas Malele (11), Tsun Dai (9)
Shanghai Port (3-5-2): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Shenchao Wang (4), Xu Xin (16), Huikang Cai (6), Oscar (8), Shuai Li (32), Matias Vargas (24), Wu Lei (7)
Shanghai Shenhua
4-4-2
1
Zhen Ma
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
5
Chenjie Zhu
21
Cui Lin
32
Aidi Fulangxisi
17
Christian Bassogog
6
Ibrahim Amadou
15
Xi Wu
20
Hanchao Yu
11
Cephas Malele
9
Tsun Dai
7 2
Wu Lei
24
Matias Vargas
32
Shuai Li
8 2
Oscar
6
Huikang Cai
16
Xu Xin
4
Shenchao Wang
2
Li Ang
3
Tyias Browning
5
Linpeng Zhang
1
Junling Yan
Shanghai Port
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Aidi Fulangxisi Yangyang Jin | 65’ | Shuai Li Wenjun Lu |
58’ | Wai-Tsun Dai Yunding Cao | 76’ | Ang Li Zhen Wei |
67’ | Christian Bassogog Zexiang Yang | 86’ | Matias Vargas Issa Kallon |
71’ | Xi Wu Haijian Wang | 87’ | Xin Xu Mirahmetjan Muzepper |
71’ | Hanchao Yu Yue Zhu |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaxiong Bao | Chen Wei | ||
Yunding Cao | Xiaolong Liu | ||
Haijian Wang | Hai Yu | ||
Shunkai Jin | Mirahmetjan Muzepper | ||
Longhai He | Shiyuan Yang | ||
Xu Haoyang | Issa Kallon | ||
Yue Zhu | Wenjun Lu | ||
Yangyang Jin | Markus Pink | ||
Zexiang Yang | Shenyuan Li | ||
Zhang Wei | Zhen Wei | ||
Ernanduo Fei | Zhurun Liu | ||
Jiabao Wen | Lucas Joao |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Shanghai Port
AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại