Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ke Li
5
Marcinho
44
Haoyu Yang (Thay: Haoyang Xu)
46
Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho)
46
Asahi Sasaki (Thay: Sai van Wermeskerken)
60
Saulo Mineiro (Thay: Chengyu Liu)
69
Tianyi Gao (Thay: Ibrahim Amadou)
72
(og) Kota Takai
76
Yusuke Segawa (Thay: Tatsuya Ito)
80
Erison (Thay: Shin Yamada)
80
Yuto Ozeki (Thay: Yuki Yamamoto)
85
Haijian Wang (Thay: Xi Wu)
89
Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa)
89
Asahi Sasaki
90+3'

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Asahi Sasaki.

Thẻ vàng cho Asahi Sasaki.

89'

Wilson Manafa rời sân và được thay thế bởi Zexiang Yang.

89'

Xi Wu rời sân và được thay thế bởi Haijian Wang.

85'

Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

80'

Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Erison.

80'

Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.

76' PHẢN LƯỚI NHÀ - Kota Takai đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kota Takai đưa bóng vào lưới nhà!

72'

Ibrahim Amadou rời sân và được thay thế bởi Tianyi Gao.

69'

Chengyu Liu rời sân và được thay thế bởi Saulo Mineiro.

60'

Sai van Wermeskerken rời sân và được thay thế bởi Asahi Sasaki.

46'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.

46'

Haoyang Xu rời sân và được thay thế bởi Haoyu Yang.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Marcinho.

Thẻ vàng cho Marcinho.

5' Thẻ vàng cho Ke Li.

Thẻ vàng cho Ke Li.

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale

Shanghai Shenhua (4-3-2-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Aidi Fulangxisi (32), Shinichi Chan (27), Li Ke (23), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Xu Haoyang (7), Chengyu Liu (34)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (77), Tatsuya Ito (37), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-2-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
32
Aidi Fulangxisi
27
Shinichi Chan
23
Li Ke
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
10
João Carlos Teixeira
7
Xu Haoyang
34
Chengyu Liu
20
Shin Yamada
23
Marcinho
14
Yasuto Wakizaka
37
Tatsuya Ito
77
Yuki Yamamoto
19
So Kawahara
13
Sota Miura
35
Yuichi Maruyama
2
Kota Takai
31
Sai Van Wermeskerken
98
Louis Yamaguchi
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
46’
Haoyang Xu
Haoyu Yang
46’
Marcinho
Akihiro Ienaga
69’
Chengyu Liu
Saulo
60’
Sai van Wermeskerken
Asahi Sasaki
72’
Ibrahim Amadou
Gao Tianyi
80’
Shin Yamada
Erison
89’
Wilson Manafa
Yang Zexiang
80’
Tatsuya Ito
Yusuke Segawa
89’
Xi Wu
Wang Haijian
85’
Yuki Yamamoto
Yuto Ozeki
Cầu thủ dự bị
Zhengkai Zhou
Jung Sung-Ryong
Xue Qinghao
Shunsuke Ando
Saulo
Shintaro Kurumaya
Hanchao Yu
Erison
Xie Pengfei
Akihiro Ienaga
Shilong Wang
Yusuke Segawa
Yang Zexiang
Kento Tachibanada
Gao Tianyi
Asahi Sasaki
Wang Haijian
Yuto Ozeki
Haoyu Yang
Soma Kanda
Liu Yujie
Ten Miyagi
Shunkai Jin
Shuto Tanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
18/02 - 2025
04/12 - 2024
27/11 - 2024
China Super League

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
11/02 - 2025
J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X