Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jussa
22
Anderson Lopes
40
Zhang Linpeng (Thay: Li Ang)
46
Linpeng Zhang (Thay: Ang Li)
46
Zhenao Wang
51
Tian Ming (Thay: Jin Feng)
61
Kota Watanabe (Thay: Jean Claude)
62
Jose Elber (Thay: Anderson Lopes)
62
Kenta Inoue (Thay: Yan)
62
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Jun Amano)
64
Jun Amano
69
Wenjun Lyu (Thay: Mateus Vital)
73
Shenchao Wang (Thay: Tyias Browning)
73
Katsuya Nagato (Thay: Toichi Suzuki)
73
Afrden Asqer (Thay: Zhenao Wang)
84
Ryoya Kimura (Thay: Jun Amano)
90

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Yokohama F.Marinos

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Guangtai Jiang (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Xu Xin (16), Jussa (22), Feng Jin (27), Leonardo (97), Mateus Vital (98), Gustavo (9)

Yokohama F.Marinos (4-4-1-1): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (29), Sandy Walsh (48), Toichi Suzuki (25), Yan (11), Kodjo Aziangbe (45), Riku Yamane (28), Asahi Uenaka (14), Jun Amano (20), Anderson Lopes (10)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
1
Yan Junling
19
Wang Zhenao
3
Guangtai Jiang
2
Li Ang
32
Shuai Li
16
Xu Xin
22
Jussa
27
Feng Jin
97
Leonardo
98
Mateus Vital
9
Gustavo
10
Anderson Lopes
20
Jun Amano
14
Asahi Uenaka
28
Riku Yamane
45
Kodjo Aziangbe
11
Yan
25
Toichi Suzuki
48
Sandy Walsh
29
Jeison Quinones
23
Ryo Miyaichi
19
Il-Gyu Park
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-4-1-1
Thay người
46’
Ang Li
Zhang Linpeng
62’
Jean Claude
Kota Watanabe
61’
Jin Feng
Ming Tian
62’
Anderson Lopes
Élber
73’
Tyias Browning
Wang Shenchao
62’
Yan
Kenta Inoue
73’
Mateus Vital
Lu Wenjun
73’
Toichi Suzuki
Katsuya Nagato
84’
Zhenao Wang
Afrden Asqer
90’
Jun Amano
Ryoya Kimura
Cầu thủ dự bị
Wang Shenchao
Katsuya Nagato
Zhang Linpeng
Kota Watanabe
Lu Wenjun
Élber
Chen Wei
Kenta Inoue
Li Shenglong
Hiroki Iikura
Ming Tian
Ken Matsubara
Afrden Asqer
Ryoya Kimura
Fu Huan
Takuto Kimura
Du Jia
Eitaro Matsuda
Haliq Ablahan
Taiki Watanabe
Zhiliang Li
Kohei Mochizuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
19/02 - 2025
04/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
11/03 - 2025
04/03 - 2025
China Super League
AFC Champions League
19/02 - 2025
11/02 - 2025
Giao hữu
AFC Champions League
03/12 - 2024
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

AFC Champions League
11/03 - 2025
04/03 - 2025
J League 1
AFC Champions League
19/02 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X