- Wenjun Lue (Kiến tạo: Lei Wu)16
- Linpeng Zhang21
- Lei Wu (VAR check)40
- Lucas Joao (Thay: Matias Vargas)58
- Issa Kallon (Thay: Xiaolong Liu)58
- Huikang Cai (Thay: Murahmetjan Muzepper)58
- Huikang Cai63
- Issa Kallon (Kiến tạo: Lucas Joao)75
- Ang Li (Thay: Wenjun Lue)76
- Lucas Joao (VAR check)86
- Zhen Wei (Thay: Xin Xu)87
- Robert Beric13
- Yumiao Qian (Thay: Tian Ming)25
- Taoyu Piao (Thay: Petar Vitanov)46
- Yinong Tian (Thay: Dun Ba)46
- Yinong Tian52
- Weijun Xie (Thay: Yingjie Zhao)69
- Yang Yu (Thay: Zihao Yang)74
- Fan Yang75
- Pengfei Han90+5'
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Tianjin Jinmen Tiger
số liệu thống kê
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 13
6 Việt vị 0
19 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
6 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 12
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Linpeng Zhang (5), Wenjun Lu (11), Mirahmetjan Muzepper (25), Xu Xin (16), Oscar (8), Matias Vargas (24), Wu Lei (7), Xiaolong Liu (45)
Tianjin Jinmen Tiger (4-5-1): Fang Jingqi (22), Ming Tian (15), Han Pengfei (6), Yang Wei (4), Zihao Yang (16), Farley Vieira Rosa (10), Zhao Yingjie (8), Petar Vitanov (34), Wang Qiuming (30), Ba Dun (29), Robert Beric (9)
Shanghai Port
4-3-3
1
Junling Yan
4
Shenchao Wang
3
Tyias Browning
5
Linpeng Zhang
11
Wenjun Lu
25
Mirahmetjan Muzepper
16
Xu Xin
8
Oscar
24
Matias Vargas
7
Wu Lei
45
Xiaolong Liu
9
Robert Beric
29
Ba Dun
30
Wang Qiuming
34
Petar Vitanov
8
Zhao Yingjie
10
Farley Vieira Rosa
16
Zihao Yang
4
Yang Wei
6
Han Pengfei
15
Ming Tian
22
Fang Jingqi
Tianjin Jinmen Tiger
4-5-1
Thay người | |||
58’ | Murahmetjan Muzepper Huikang Cai | 25’ | Tian Ming Qian Yumiao |
58’ | Matias Vargas Lucas Joao | 46’ | Petar Vitanov Piao Taoyu |
58’ | Xiaolong Liu Issa Kallon | 46’ | Dun Ba Tian Yinong |
76’ | Wenjun Lue Li Ang | 69’ | Yingjie Zhao Xie Weijun |
87’ | Xin Xu Zhen Wei | 74’ | Zihao Yang Yang Yu |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Bingliang Yan | ||
Li Ang | Yang Yu | ||
Huikang Cai | Jixuan Leng | ||
Markus Pink | Xie Weijun | ||
Zhen Wei | Xuelong Sun | ||
Shenyuan Li | Chang Feiya | ||
Lucas Joao | Wang Jianan | ||
Shiyuan Yang | Qian Yumiao | ||
Hai Yu | Piao Taoyu | ||
Zhang Huachen | Tian Yinong | ||
Zhurun Liu | Shi Yan | ||
Issa Kallon |
Nhận định Shanghai Port vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Port
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
AFC Champions League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại