Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Zhurun Liu (Thay: Baiyang Liu)58
  • Shenyuan Li (Thay: Murahmetjan Muzepper)58
  • Huachen Zhang (Thay: Wenjun Lue)76
  • Shenglong Li (Thay: Paulinho)86
  • (Pen) Cherif Ndiaye89
  • Jianrong Zhu (Kiến tạo: Christian Bassogog)19
  • Ruofan Liu (Thay: Jianrong Zhu)46
  • Xi Wu54
  • Shenyuan Li (VAR check)59
  • Aidi Fulangxisi (Thay: Denny Wang)62
  • Xinli Peng (Thay: Haijian Wang)62
  • Shilin Sun (Thay: Xi Wu)66
  • Junchen Zhou (Thay: Yunding Cao)75
  • (Pen) Chenjie Zhu82
  • Jianrong Zhu82

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 13
0 Việt vị 0
24 Chuyền dài 9
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Shanghai Shenhua

Shanghai Port (3-4-1-2): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Ang Li (2), Hai Yu (21), Jin Feng (27), Shenchao Wang (4), Mirahmetjan Muzepper (25), Wenjun Lu (11), Paulinho (9), Baiyang Liu (39), Cherif Ndiaye (10)

Shanghai Shenhua (4-3-3): Zhen Ma (1), Denny Wang (18), Jinhao Bi (3), Chenjie Zhu (5), Yunqiu Li (16), Haijian Wang (33), Xi Wu (12), Alexander N'Doumbou (7), Christian Bassogog (17), Jianrong Zhu (27), Yunding Cao (28)

Shanghai Port
Shanghai Port
3-4-1-2
1
Junling Yan
5
Linpeng Zhang
2
Ang Li
21
Hai Yu
27
Jin Feng
4
Shenchao Wang
25
Mirahmetjan Muzepper
11
Wenjun Lu
9
Paulinho
39
Baiyang Liu
10
Cherif Ndiaye
28
Yunding Cao
27
Jianrong Zhu
17
Christian Bassogog
7
Alexander N'Doumbou
12
Xi Wu
33
Haijian Wang
16
Yunqiu Li
5
Chenjie Zhu
3
Jinhao Bi
18
Denny Wang
1
Zhen Ma
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-3
Thay người
58’
Murahmetjan Muzepper
Shenyuan Li
46’
Jianrong Zhu
Ruofan Liu
58’
Baiyang Liu
Zhurun Liu
62’
Denny Wang
Aidi Fulangxisi
76’
Wenjun Lue
Huachen Zhang
62’
Haijian Wang
Xinli Peng
86’
Paulinho
Shenglong Li
66’
Xi Wu
Shilin Sun
75’
Yunding Cao
Junchen Zhou
Cầu thủ dự bị
Huachen Zhang
Aidi Fulangxisi
Guan He
Ruofan Liu
Chunxin Chen
Qinghao Xue
Shenyuan Li
Sheng Qin
Binbin Chen
Shenglong Jiang
Jia Du
Xinli Peng
Anjie Xi
Junchen Zhou
Xuhuang Chen
Jiajun Bai
Zhurun Liu
Miller Bolanos
Shenglong Li
Yangyang Jin
Huikang Cai
Mingjian Zhao
Huan Fu
Shilin Sun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
31/07 - 2021
Cúp quốc gia Trung Quốc
03/11 - 2021
07/11 - 2021
China Super League
29/06 - 2022
30/04 - 2023
29/07 - 2023
27/04 - 2024
17/08 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
03/12 - 2024
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League
China Super League
18/10 - 2024
AFC Champions League
01/10 - 2024
China Super League
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
04/12 - 2024
27/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/09 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X