Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Tong Wang40
  • Wenneng Xie (Thay: Yuanyi Li)46
  • Matheus Pato (Thay: Chen Pu)70
  • Hailong Li (Thay: Tong Wang)71
  • Fernando Conceicao (Thay: Lisheng Liao)85
  • Long Song (Thay: Yang Liu)90
  • Kota Mizunuma (Kiến tạo: Jose Elber)37
  • Takumi Kamijima64
  • Yan (Thay: Kota Mizunuma)66
  • Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)66
  • Katsuya Nagato (Thay: Hijiri Kato)74
  • Eduardo (Thay: Ryotaro Tsunoda)83
  • Kota Watanabe (Thay: Kaina Yoshio)84

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 21
7 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Yokohama F.Marinos

Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Jadson (4), Ke Shi (27), Yang Liu (11), Li Yuanyi (22), Marouane Fellaini (25), Lisheng Liao (20), Moises Lima (10), Chen Pu (29), Cryzan (9)

Yokohama F.Marinos (4-3-3): Jun Ichimori (1), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Ryotaro Tsunoda (33), Hijiri Kato (24), Nam Tae Hee (29), Riku Yamane (28), Kaina Yoshio (25), Kota Mizunuma (18), Asahi Uenaka (14), Jose Elber Pimentel da Silva (7)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Dalei Wang
6
Wang Tong
4
Jadson
27
Ke Shi
11
Yang Liu
22
Li Yuanyi
25
Marouane Fellaini
20
Lisheng Liao
10
Moises Lima
29
Chen Pu
9
Cryzan
7
Jose Elber Pimentel da Silva
14
Asahi Uenaka
18
Kota Mizunuma
25
Kaina Yoshio
28
Riku Yamane
29
Nam Tae Hee
24
Hijiri Kato
33
Ryotaro Tsunoda
15
Takumi Kamijima
27
Ken Matsubara
1
Jun Ichimori
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-3-3
Thay người
46’
Yuanyi Li
Wenneng Xie
66’
Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza
70’
Chen Pu
Matheus Pato
66’
Jose Elber
Ryo Miyaichi
71’
Tong Wang
Hailong Li
74’
Hijiri Kato
Katsuya Nagato
85’
Lisheng Liao
Fernando Conceicao
83’
Ryotaro Tsunoda
Carlos Eduardo Bendini Giusti
90’
Yang Liu
Long Song
84’
Kaina Yoshio
Kota Watanabe
Cầu thủ dự bị
Chi Zhang
Hiroki Iikura
Long Song
Powell Obinna Obi
Xiang Ji
Katsuya Nagato
Huang Zhengyu
Carlos Eduardo Bendini Giusti
Jianfei Zhao
Yuki Saneto
Hailong Li
Kota Watanabe
Rongze Han
Takuya Kida
Matheus Pato
Anderson Lopes
Hu Jinghang
Yan Matheus Santos Souza
Fernando Conceicao
Ryo Miyaichi
Wenneng Xie
Takuma Nishimura
Abudulam Abdurasul
Yuhi Murakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Shandong Taishan

AFC Champions League
06/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
02/10 - 2024
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
AFC Champions League

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
09/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
05/10 - 2024
AFC Champions League
02/10 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe4310510H T T T
2Gwangju FCGwangju FC430159T T T B
3Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos421157B T H T
4Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC421147H T B T
5Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua421127T B T H
6Buriram UnitedBuriram United4211-37H T T B
7Pohang SteelersPohang Steelers420216B T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale420206T B B T
9Shandong TaishanShandong Taishan4112-14T B H B
10Shanghai PortShanghai Port4112-44H B T B
11Central Coast MarinersCentral Coast Mariners4013-41B B B H
12Ulsan HyundaiUlsan Hyundai4004-100B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal44001112T T T T
2Al AhliAl Ahli4400812T T T T
3Al NassrAl Nassr4310610H T T T
4Al-SaddAl-Sadd422038H T T H
5Al-WaslAl-Wasl421107T B T H
6Al-GharafaAl-Gharafa4112-24B T B H
7Al-RayyanAl-Rayyan4103-33B B B T
8EsteghlalEsteghlal4103-33T B B B
9PersepolisPersepolis4022-22B H B H
10Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent4022-22B H H B
11Al ShortaAl Shorta4022-92H B H B
12Al-AinAl-Ain4013-71H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X