![]() Roberto Lopes 3 | |
![]() Johnny Kenny 4 | |
![]() Dylan Watts 49 | |
![]() Dylan Watts 55 | |
![]() Ryan Burke (Thay: Shane Flynn) 61 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Graham Burke) 68 | |
![]() Aaron McEneff (Thay: Jack Byrne) 68 | |
![]() Padraig Amond (Kiến tạo: Ben McCormack) 69 | |
![]() Rowan McDonald (Thay: Dean McMenamy) 72 | |
![]() Darragh Burns 80 | |
![]() Christie Pattisson (Thay: Connor Parsons) 80 | |
![]() Markus Poom (Thay: Gary O'Neil) 81 | |
![]() Marc McNulty (Thay: Johnny Kenny) 81 | |
![]() Ben McCormack 82 | |
![]() Kacper Radkowski 84 | |
![]() Leon-Maurice Poehls 90+5' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Waterford FC
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Waterford FC
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Waterford FC
Shamrock Rovers (3-3-1-3): Leon Pohls (1), Pico (4), Lee Grace (5), Joshua Honohan (2), Darragh Burns (21), Gary O'Neill (16), Graham Burke (10), Jack Byrne (29), Johnny Kenny (24), Dylan Watts (7), Neil Farrugia (23)
Waterford FC (5-2-3): Sam Sargeant (31), Darragh Power (2), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), Grant Horton (5), Shane Flynn (53), Dean McMenamy (27), Connor Parsons (10), Ben McCormack (7), Barry Baggley (8), Padraig Amond (9)

Shamrock Rovers
3-3-1-3
1
Leon Pohls
4
Pico
5
Lee Grace
2
Joshua Honohan
21
Darragh Burns
16
Gary O'Neill
10
Graham Burke
29
Jack Byrne
24
Johnny Kenny
7
Dylan Watts
23
Neil Farrugia
9
Padraig Amond
8
Barry Baggley
7
Ben McCormack
10
Connor Parsons
27
Dean McMenamy
53
Shane Flynn
5
Grant Horton
15
Darragh Leahy
17
Kacper Radkowski
2
Darragh Power
31
Sam Sargeant

Waterford FC
5-2-3
Thay người | |||
68’ | Jack Byrne Aaron McEneff | 61’ | Shane Flynn Ryan Burke |
68’ | Graham Burke Aaron Greene | 72’ | Dean McMenamy Rowan McDonald |
81’ | Gary O'Neil Markus Poom | 80’ | Connor Parsons Christie Pattisson |
81’ | Johnny Kenny Marc McNulty |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Steacy | Ryan Burke | ||
Aaron McEneff | Louis Jones | ||
Aaron Greene | Niall O'Keeffe | ||
Sean Kavanagh | Rowan McDonald | ||
Darragh Nugent | Sam Bellis | ||
Trevor Clarke | Christie Pattisson | ||
Markus Poom | Gbemi Arubi | ||
Conan Noonan | Joseph Forde | ||
Marc McNulty | Kacper Skwierczynski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | H B T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | T B T T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H T H H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | T B B B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại