![]() (og) Leon-Maurice Poehls 3 | |
![]() Johnny Kenny 8 | |
![]() Dean McMenamy 17 | |
![]() Darragh Power 32 | |
![]() Sean Kavanagh 42 | |
![]() Connor Parsons 54 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Conan Noonan) 55 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Sean Kavanagh) 55 | |
![]() Markus Poom 63 | |
![]() Roberto Lopes 69 | |
![]() Harvey Macadam (Thay: Maleace Asamoah) 70 | |
![]() Johnny Kenny 73 | |
![]() Cory O'Sullivan (Thay: Trevor Clarke) 75 | |
![]() Cian Barrett (Thay: Markus Poom) 78 | |
![]() Christie Pattison (Thay: Connor Parsons) 82 | |
![]() Darragh Leahy 83 | |
![]() Niall O'Keeffe (Thay: Dean McMenamy) 90 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Waterford FC
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Waterford FC
72 Kiểm soát bóng 28
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Waterford FC
Shamrock Rovers (3-4-3): Leon Pohls (1), Pico (4), Dan Cleary (6), Joshua Honohan (2), Trevor Clarke (18), Markus Poom (19), Conan Noonan (34), Sean Kavanagh (11), Darragh Nugent (15), Johnny Kenny (24), Aaron Greene (9)
Waterford FC (3-4-3): Sam Sargeant (31), Kacper Radkowski (17), Grant Horton (5), Robert McCourt (18), Darragh Power (2), Rowan McDonald (6), Dean McMenamy (27), Darragh Leahy (15), Maleace Asamoah (11), Padraig Amond (9), Connor Parsons (10)

Shamrock Rovers
3-4-3
1
Leon Pohls
4
Pico
6
Dan Cleary
2
Joshua Honohan
18
Trevor Clarke
19
Markus Poom
34
Conan Noonan
11
Sean Kavanagh
15
Darragh Nugent
24
Johnny Kenny
9
Aaron Greene
10
Connor Parsons
9
Padraig Amond
11
Maleace Asamoah
15
Darragh Leahy
27
Dean McMenamy
6
Rowan McDonald
2
Darragh Power
18
Robert McCourt
5
Grant Horton
17
Kacper Radkowski
31
Sam Sargeant

Waterford FC
3-4-3
Thay người | |||
55’ | Sean Kavanagh Jack Byrne | 70’ | Maleace Asamoah Harvey Macadam |
55’ | Conan Noonan Neil Farrugia | 82’ | Connor Parsons Christie Pattison |
75’ | Trevor Clarke Cory O'Sullivan | 90’ | Dean McMenamy Niall O'Keeffe |
78’ | Markus Poom Cian Barrett |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Byrne | Matthew Connor | ||
Lee Steacy | Romeo Akachukwu | ||
Toms Leitis | Gbemi Arubi | ||
Cian Barrett | Connor Evans | ||
Neil Farrugia | Joseph Forde | ||
John O'Sullivan | Harvey Macadam | ||
Zak Reddy | Ben McCormack | ||
Cory O'Sullivan | Niall O'Keeffe | ||
Matthew Britton | Christie Pattison |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại