Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shamrock Rovers vs TNS hôm nay 08-11-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 08/11

Kết thúc

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

2 : 1

TNS

TNS

Hiệp một: 2-1
T6, 00:45 08/11/2024
Vòng bảng - Europa Conference League
Tallaght Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Johnny Kenny (Kiến tạo: Neil Farrugia)23
  • Dylan Watts (Kiến tạo: Darragh Burns)38
  • Graham Burke (Thay: Aaron McEneff)69
  • Jack Byrne (Thay: Darragh Burns)70
  • Graham Burke (Thay: Aaron McEneff)71
  • Daniel Cleary73
  • Aaron Greene (Thay: Johnny Kenny)79
  • Darragh Nugent (Thay: Dylan Watts)85
  • Gary O'Neil (Thay: Markus Poom)85
  • Jordan Williams (Kiến tạo: Declan McManus)14
  • Ben Clark (Thay: Rory Holden)75
  • Adam Wilson (Thay: Daniel Williams)83
  • Daniel Davies87

Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs TNS

số liệu thống kê
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
TNS
TNS
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs TNS

Shamrock Rovers (3-5-2): Leon Pohls (1), Dan Cleary (6), Pico (4), Lee Grace (5), Joshua Honohan (2), Dylan Watts (7), Aaron McEneff (8), Markus Poom (19), Darragh Burns (21), Neil Farrugia (23), Johnny Kenny (24)

TNS (4-4-2): Connor Roberts (25), Josh Daniels (7), Daniel Davies (22), Jack Bodenham (6), Daniel Redmond (10), Ryan Brobbel (8), Leo Smith (21), Daniel Williams (14), Rory Holden (18), Declan McManus (9), Jordan Williams (17)

Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
3-5-2
1
Leon Pohls
6
Dan Cleary
4
Pico
5
Lee Grace
2
Joshua Honohan
7
Dylan Watts
8
Aaron McEneff
19
Markus Poom
21
Darragh Burns
23
Neil Farrugia
24
Johnny Kenny
17
Jordan Williams
9
Declan McManus
18
Rory Holden
14
Daniel Williams
21
Leo Smith
8
Ryan Brobbel
10
Daniel Redmond
6
Jack Bodenham
22
Daniel Davies
7
Josh Daniels
25
Connor Roberts
TNS
TNS
4-4-2
Thay người
70’
Darragh Burns
Jack Byrne
75’
Rory Holden
Ben Clark
71’
Aaron McEneff
Graham Burke
83’
Daniel Williams
Adam Wilson
79’
Johnny Kenny
Aaron Greene
85’
Dylan Watts
Darragh Nugent
85’
Markus Poom
Gary O'Neill
Cầu thủ dự bị
Lee Steacy
Jack Edwards
Alex Noonan
Josh Pask
Aaron Greene
Adrian Cieslewicz
Graham Burke
Harrison McGahey
Darragh Nugent
Ben Clark
Gary O'Neill
Sion Bradley
Trevor Clarke
Ashley Baker
Cory O'Sullivan
Jake Canavan
Jack Byrne
Adam Wilson
Conan Noonan
Ben Woollam
Nathan Doforo
Tom Jones

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Shamrock Rovers

Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ireland
02/11 - 2024
28/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Ireland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Ireland
24/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây TNS

VĐQG Wales
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Wales
02/11 - 2024
H1: 1-3
31/10 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-3
Europa Conference League
25/10 - 2024
H1: 1-0
Cúp QG Wales
19/10 - 2024
VĐQG Wales
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X