Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ronan Finn (Kiến tạo: Rory Gaffney) 25 | |
![]() Joseph Zerafa 38 | |
![]() Dylan Watts (Kiến tạo: Rory Gaffney) 40 | |
![]() Terence Groothusen (Thay: Gabriel Mensah) 46 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Aaron Greene) 67 | |
![]() Rory Gaffney 70 | |
![]() Gabriel Izquier 70 | |
![]() Rory Gaffney 78 | |
![]() Richard Towell (Thay: Dylan Watts) 80 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Ronan Finn) 81 | |
![]() Ayrton Attard (Thay: Thaylor) 81 | |
![]() Justin Ferizaj (Thay: Rory Gaffney) 85 | |
![]() Lucas Caruana (Thay: Zak Grech) 90 | |
![]() Lorenzo Soares Fonseca (Thay: Joseph Zerafa) 90 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Hibernians


Diễn biến Shamrock Rovers vs Hibernians
Joseph Zerafa sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lorenzo Soares Fonseca.
Zak Grech sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lucas Caruana.
Rory Gaffney sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Justin Ferizaj.
Thaylor ra đi và anh ấy được thay thế bởi Ayrton Attard.
Ronan Finn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean Gannon.
Dylan Watts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Towell.

G O O O A A A L - Rory Gaffney đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Rory Gaffney.

Thẻ vàng cho Gabriel Izquier.

Thẻ vàng cho Rory Gaffney.
Aaron Greene ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Aaron Greene ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Gabriel Mensah ra sân và anh ấy được thay thế bởi Terence Groothusen.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Dylan Watts đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Joseph Zerafa.

G O O O A A A L - Ronan Finn là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Hibernians
Shamrock Rovers (3-5-2): Alan Mannus (1), Sean Hoare (3), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Ronan Michael Finn (8), Dylan Watts (7), Gary O'Neill (16), Chris McCann (26), Andrew Lyons (22), Rory Nicholas Gaffney (20), Aaron Greene (9)
Hibernians (5-4-1): Ibrahim Kone (24), Zak Grech (13), Gonzalo Bravo (6), Rodolfo dos Santos Soares (88), Gabriel Izquier Artiles (22), Joseph Zerafa (19), Thaylor (18), Dunstan Vella (12), Ali Diakite (42), Gabriel Mensah (17), Jurgen Degabriele (10)


Thay người | |||
67’ | Aaron Greene Aidomo Emakhu | 46’ | Gabriel Mensah Terence Groothusen |
80’ | Dylan Watts Richard Towell | 81’ | Thaylor Ayrton Attard |
81’ | Ronan Finn Sean Gannon | 90’ | Joseph Zerafa Lorenzo Soares Fonseca |
85’ | Rory Gaffney Justin Ferizaj | 90’ | Zak Grech Lucas Caruana |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Matthew Ellul | ||
Toms Leitis | Ayrton Attard | ||
Sean Gannon | Justin Haber | ||
Barry Cotter | Isaiah Chukunyere | ||
Sean Kavanagh | Lorenzo Soares Fonseca | ||
Richard Towell | Terence Groothusen | ||
Justin Ferizaj | Lucas Caruana | ||
Aidomo Emakhu | Jayde Ohaka | ||
Michael Leddy | Andreas Laursen |
Nhận định Shamrock Rovers vs Hibernians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Hibernians
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại