![]() Ronan Boyce 37 | |
![]() Sean Kavanagh (Thay: Sean Gannon) 56 | |
![]() James Akintunde (Thay: Brandon Kavanagh) 67 | |
![]() Daniel Mandroiu (Thay: Rory Gaffney) 69 | |
![]() Dylan Watts (Thay: Chris McCann) 69 | |
![]() Evan McLaughlin (Thay: Matthew Smith) 78 | |
![]() Daniel Mandroiu 79 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Ronan Finn) 81 | |
![]() Barry Cotter 90 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Derry City
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Derry City
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Derry City
Shamrock Rovers (3-4-3): Alan Mannus (1), Sean Gannon (2), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Ronan Finn (8), Richard Towell (17), Chris McCann (26), Andy Lyons (22), Jack Byrne (29), Rory Gaffney (20), Graham Burke (10)
Derry City (5-3-2): Brian Maher (26), Danny Lafferty (24), Eoin Toal (6), Shane McEleney (16), Ronan Boyce (2), Cameron Dummigan (23), Joseph Thomson (8), William Patching (14), Brandon Kavanagh (20), Matthew Smith (12), Jamie McGonigle (9)

Shamrock Rovers
3-4-3
1
Alan Mannus
2
Sean Gannon
4
Roberto Lopes
3
Sean Hoare
8
Ronan Finn
17
Richard Towell
26
Chris McCann
22
Andy Lyons
29
Jack Byrne
20
Rory Gaffney
10
Graham Burke
9
Jamie McGonigle
12
Matthew Smith
20
Brandon Kavanagh
14
William Patching
8
Joseph Thomson
23
Cameron Dummigan
2
Ronan Boyce
16
Shane McEleney
6
Eoin Toal
24
Danny Lafferty
26
Brian Maher

Derry City
5-3-2
Thay người | |||
56’ | Sean Gannon Sean Kavanagh | 67’ | Brandon Kavanagh James Akintunde |
69’ | Rory Gaffney Daniel Mandroiu | 78’ | Matthew Smith Evan McLaughlin |
69’ | Chris McCann Dylan Watts | ||
81’ | Ronan Finn Barry Cotter |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Farrugia | James Akintunde | ||
Gary O'Neil | Ciaran Coll | ||
Daniel Mandroiu | Nathan Gartside | ||
Sean Kavanagh | Liam Mullan | ||
Aaron Greene | Orrin McLaughlin | ||
Dylan Watts | Caoimhin Porter | ||
Barry Cotter | Evan McLaughlin | ||
Leon Poehls | Gerard Storey | ||
Aidomo Emakhu | Daithi McCallion |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại