- Johnny Kenny (Kiến tạo: Markus Poom)27
- Graham Burke35
- Markus Poom38
- Neil Farrugia52
- Jack Byrne69
- Rory Gaffney (Thay: Johnny Kenny)74
- Simon Power (Thay: Graham Burke)74
- Liam Burt80
- Liam Burt (Thay: Dylan Watts)81
- Sean Hoare (Thay: Sean Kavanagh)81
- Rory Gaffney82
- Ben Doherty (Kiến tạo: William Patching)18
- Patrick McEleney21
- Jamie McGonigle (Kiến tạo: Ryan Graydon)54
- Sadou Diallo57
- Mark Connolly68
- Jordan McEneff (Thay: Sadou Diallo)76
- Brandon Kavanagh (Thay: Oliver O'Neill)81
- Ronan Boyce (Thay: Jamie McGonigle)81
- Cian Kavanagh (Thay: Ryan Graydon)86
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Derry City
số liệu thống kê
Shamrock Rovers
Derry City
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Derry City
Shamrock Rovers (3-4-2-1): Alan Mannus (1), Sean Gannon (2), Gary O'Neill (16), Sean Kavanagh (11), Neil Farrugia (23), Trevor Clarke (18), Dylan Watts (7), Markus Poom (19), Jack Byrne (29), Graham Burke (10), Johnny Kenny (24)
Derry City (4-2-3-1): Brian Maher (1), Ciaran Coll (3), Mark Connolly (6), Shane McEleney (16), Ben Doherty (14), Patrick McEleney (10), Sadou Diallo (15), Ryan Graydon (19), William Patching (8), Oliver O'Neill (24), Jamie McGonigle (9)
Shamrock Rovers
3-4-2-1
1
Alan Mannus
2
Sean Gannon
16
Gary O'Neill
11
Sean Kavanagh
23
Neil Farrugia
18
Trevor Clarke
7
Dylan Watts
19
Markus Poom
29
Jack Byrne
10
Graham Burke
24
Johnny Kenny
9
Jamie McGonigle
24
Oliver O'Neill
8
William Patching
19
Ryan Graydon
15
Sadou Diallo
10
Patrick McEleney
14
Ben Doherty
16
Shane McEleney
6
Mark Connolly
3
Ciaran Coll
1
Brian Maher
Derry City
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Johnny Kenny Rory Nicholas Gaffney | 76’ | Sadou Diallo Jordan McEneff |
74’ | Graham Burke Simon Power | 81’ | Oliver O'Neill Brandon Kavanagh |
81’ | Dylan Watts Liam Burt | 81’ | Jamie McGonigle Ronan Boyce |
81’ | Sean Kavanagh Sean Hoare | 86’ | Ryan Graydon Cian Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Cian Kavanagh | ||
Kieran Cruise | Tiernan McGinty | ||
Liam Burt | Liam Mullan | ||
Rory Nicholas Gaffney | Matthew James Ward | ||
Richard Towell | Evan McLaughlin | ||
Darragh Nugent | Jordan McEneff | ||
Simon Power | Brandon Kavanagh | ||
Aaron Greene | Ronan Boyce | ||
Sean Hoare | Tadhg Ryan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 13 | 63 | B B T T T |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 15 | 61 | B T T T T |
3 | St. Patrick's Athletic | 36 | 17 | 8 | 11 | 14 | 59 | T T T T T |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 17 | 55 | H H T B B |
5 | Galway United FC | 36 | 13 | 13 | 10 | 4 | 52 | T H B H H |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | -11 | 49 | H H B H B |
7 | Waterford FC | 36 | 13 | 6 | 17 | -4 | 45 | B H B H B |
8 | Bohemian FC | 36 | 10 | 12 | 14 | -4 | 42 | H B T H H |
9 | Drogheda United | 36 | 7 | 13 | 16 | -17 | 34 | T H B B H |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | -27 | 26 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại