Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shamrock Rovers vs Derry City hôm nay 04-03-2023

Giải VĐQG Ireland - Th 7, 04/3

Kết thúc

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

1 : 2

Derry City

Derry City

Hiệp một: 1-1
T7, 03:00 04/03/2023
Vòng 3 - VĐQG Ireland
Tallaght Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Johnny Kenny (Kiến tạo: Markus Poom)27
  • Graham Burke35
  • Markus Poom38
  • Neil Farrugia52
  • Jack Byrne69
  • Rory Gaffney (Thay: Johnny Kenny)74
  • Simon Power (Thay: Graham Burke)74
  • Liam Burt80
  • Liam Burt (Thay: Dylan Watts)81
  • Sean Hoare (Thay: Sean Kavanagh)81
  • Rory Gaffney82
  • Ben Doherty (Kiến tạo: William Patching)18
  • Patrick McEleney21
  • Jamie McGonigle (Kiến tạo: Ryan Graydon)54
  • Sadou Diallo57
  • Mark Connolly68
  • Jordan McEneff (Thay: Sadou Diallo)76
  • Brandon Kavanagh (Thay: Oliver O'Neill)81
  • Ronan Boyce (Thay: Jamie McGonigle)81
  • Cian Kavanagh (Thay: Ryan Graydon)86

Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Derry City

số liệu thống kê
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Derry City
Derry City
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Derry City

Shamrock Rovers (3-4-2-1): Alan Mannus (1), Sean Gannon (2), Gary O'Neill (16), Sean Kavanagh (11), Neil Farrugia (23), Trevor Clarke (18), Dylan Watts (7), Markus Poom (19), Jack Byrne (29), Graham Burke (10), Johnny Kenny (24)

Derry City (4-2-3-1): Brian Maher (1), Ciaran Coll (3), Mark Connolly (6), Shane McEleney (16), Ben Doherty (14), Patrick McEleney (10), Sadou Diallo (15), Ryan Graydon (19), William Patching (8), Oliver O'Neill (24), Jamie McGonigle (9)

Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
3-4-2-1
1
Alan Mannus
2
Sean Gannon
16
Gary O'Neill
11
Sean Kavanagh
23
Neil Farrugia
18
Trevor Clarke
7
Dylan Watts
19
Markus Poom
29
Jack Byrne
10
Graham Burke
24
Johnny Kenny
9
Jamie McGonigle
24
Oliver O'Neill
8
William Patching
19
Ryan Graydon
15
Sadou Diallo
10
Patrick McEleney
14
Ben Doherty
16
Shane McEleney
6
Mark Connolly
3
Ciaran Coll
1
Brian Maher
Derry City
Derry City
4-2-3-1
Thay người
74’
Johnny Kenny
Rory Nicholas Gaffney
76’
Sadou Diallo
Jordan McEneff
74’
Graham Burke
Simon Power
81’
Oliver O'Neill
Brandon Kavanagh
81’
Dylan Watts
Liam Burt
81’
Jamie McGonigle
Ronan Boyce
81’
Sean Kavanagh
Sean Hoare
86’
Ryan Graydon
Cian Kavanagh
Cầu thủ dự bị
Leon Pohls
Cian Kavanagh
Kieran Cruise
Tiernan McGinty
Liam Burt
Liam Mullan
Rory Nicholas Gaffney
Matthew James Ward
Richard Towell
Evan McLaughlin
Darragh Nugent
Jordan McEneff
Simon Power
Brandon Kavanagh
Aaron Greene
Ronan Boyce
Sean Hoare
Tadhg Ryan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
02/10 - 2021
26/02 - 2022
14/05 - 2022
13/08 - 2022
Cúp quốc gia Ireland
18/09 - 2022
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ireland
31/10 - 2022
04/03 - 2023
02/05 - 2023
16/09 - 2023
05/03 - 2024
20/04 - 2024
21/05 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Shamrock Rovers

Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ireland
02/11 - 2024
28/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Ireland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Ireland
24/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Derry City

Cúp quốc gia Ireland
10/11 - 2024
VĐQG Ireland
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
Cúp quốc gia Ireland
05/10 - 2024
VĐQG Ireland
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Ireland
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ShelbourneShelbourne36171271363B B T T T
2Shamrock RoversShamrock Rovers36171091561B T T T T
3St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic36178111459T T T T T
4Derry CityDerry City36141391755H H T B B
5Galway United FCGalway United FC36131310452T H B H H
6Sligo RoversSligo Rovers36131013-1149H H B H B
7Waterford FCWaterford FC3613617-445B H B H B
8Bohemian FCBohemian FC36101214-442H B T H H
9Drogheda UnitedDrogheda United3671316-1734T H B B H
10DundalkDundalk3651120-2726B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X