![]() Thiago Bezerra 11 | |
![]() Thiago Bezerra 35 | |
![]() (Pen) Felipe Santos 41 | |
![]() Rahman Hadzhiyev 49 | |
![]() Anatole Abang 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Shamakhi FK
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây FK Neftchi
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 3 | 3 | 49 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 3 | 7 | 22 | 51 | B T T T T |
3 | 27 | 13 | 8 | 6 | 5 | 47 | B H H B H | |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 6 | 43 | B T T B H |
5 | ![]() | 26 | 7 | 13 | 6 | 2 | 34 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -11 | 28 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -7 | 28 | H B T T H |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -17 | 25 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -30 | 22 | H H B T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại