- Kevin (Thay: Maryan Shved)57
- Danylo Sikan (Thay: Newerton)57
- Danylo Sikan (Thay: Maryan Shved)57
- Kevin (Thay: Newerton)57
- Eguinaldo (Thay: Lassina Traore)64
- Marlon Gomes (Thay: Georgiy Sudakov)64
- Pedrinho (Thay: Irakli Azarovi)71
- Eguinaldo (Kiến tạo: Kevin)72
- Danylo Sikan (Kiến tạo: Kevin)88
- Danylo Sikan88
- Denys Antyukh (Kiến tạo: Igor Kiryckhancev)51
- Dmytro Myshnyov (Thay: Oleksiy Khakhlov)79
- Igor Gorbach (Thay: Alioune Ndour)79
- Oleksandr Saputin83
- Oleksandr Saputin89
- Mykyta Turbaievskyi (Thay: Igor Kiryckhancev)90
- Petar Micin (Thay: Kyrylo Dryshliuk)90
- Vikentiy Voloshyn (Thay: Oleksandr Yatsyk)90
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Zorya
số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Zorya
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
17 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Zorya
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Giorgi Gocholeishvili (13), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Maryan Shved (9), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Newertton Martins da Silva (39), Lassina Franck Traore (2)
Zorya (5-3-2): Oleksandr Saputin (1), Igor Kyryukhantsev (70), Kodjo Aziangbe (4), Bohdan Butko (2), Jakov Basic (21), Roman Vantukh (47), Kyrylo Dryshliuk (15), Oleksandr Yatsyk (5), Oleksiy Khakhlov (8), Denys Antiukh (7), Alioune Ndour (11)
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
13
Giorgi Gocholeishvili
5
Valerii Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
9
Maryan Shved
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
39
Newertton Martins da Silva
2
Lassina Franck Traore
11
Alioune Ndour
7
Denys Antiukh
8
Oleksiy Khakhlov
5
Oleksandr Yatsyk
15
Kyrylo Dryshliuk
47
Roman Vantukh
21
Jakov Basic
2
Bohdan Butko
4
Kodjo Aziangbe
70
Igor Kyryukhantsev
1
Oleksandr Saputin
Zorya
5-3-2
Thay người | |||
57’ | Newerton Kevin | 79’ | Oleksiy Khakhlov Dmytro Myshnov |
57’ | Maryan Shved Danylo Sikan | 79’ | Alioune Ndour Igor Gorbach |
64’ | Lassina Traore Eguinaldo | 90’ | Igor Kiryckhancev Mykyta Turbaievskyi |
64’ | Georgiy Sudakov Marlon Gomez Claudino | 90’ | Kyrylo Dryshliuk Petar Micin |
71’ | Irakli Azarovi Pedrinho | 90’ | Oleksandr Yatsyk Vikentii Voloshyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaroslav Rakitskiy | Dmitry Mazapura | ||
Kevin | Mykyta Turbaievskyi | ||
Artur Rudko | Petar Micin | ||
Denys Tvardovskyi | Dmytro Myshnov | ||
Stav Lemkin | Igor Gorbach | ||
Taras Stepanenko | Artem Slesar | ||
Eguinaldo | Vikentii Voloshyn | ||
Danylo Sikan | Leovigildo | ||
Pedrinho | Vladyslav Bugay | ||
Novatus Miroshi | |||
Yehor Nazaryna | |||
Marlon Gomez Claudino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Zorya
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 20 | 32 | T T H T T |
2 | FC Olexandriya | 12 | 10 | 2 | 0 | 14 | 32 | H T T T T |
3 | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 26 | T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 22 | T H H B B |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T T H H |
6 | Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | B T B T B |
7 | Karpaty | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | H T T T B |
8 | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T H H H T |
9 | Rukh Lviv | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 15 | H B H H B |
10 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | -4 | 15 | B B T B B |
11 | FC Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | -2 | 13 | H B H T H |
12 | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T |
13 | Chornomorets Odesa | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H H B B |
14 | Livyi Bereg | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | H H B B H |
15 | FC Obolon Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | -20 | 9 | B B B H T |
16 | Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | -14 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại