Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Kevin (Thay: Maryan Shved)57
  • Danylo Sikan (Thay: Newerton)57
  • Danylo Sikan (Thay: Maryan Shved)57
  • Kevin (Thay: Newerton)57
  • Eguinaldo (Thay: Lassina Traore)64
  • Marlon Gomes (Thay: Georgiy Sudakov)64
  • Pedrinho (Thay: Irakli Azarovi)71
  • Eguinaldo (Kiến tạo: Kevin)72
  • Danylo Sikan (Kiến tạo: Kevin)88
  • Danylo Sikan88
  • Denys Antyukh (Kiến tạo: Igor Kiryckhancev)51
  • Dmytro Myshnyov (Thay: Oleksiy Khakhlov)79
  • Igor Gorbach (Thay: Alioune Ndour)79
  • Oleksandr Saputin83
  • Oleksandr Saputin89
  • Mykyta Turbaievskyi (Thay: Igor Kiryckhancev)90
  • Petar Micin (Thay: Kyrylo Dryshliuk)90
  • Vikentiy Voloshyn (Thay: Oleksandr Yatsyk)90

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Zorya

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Zorya
Zorya
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
17 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Zorya

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Giorgi Gocholeishvili (13), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Maryan Shved (9), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Newertton Martins da Silva (39), Lassina Franck Traore (2)

Zorya (5-3-2): Oleksandr Saputin (1), Igor Kyryukhantsev (70), Kodjo Aziangbe (4), Bohdan Butko (2), Jakov Basic (21), Roman Vantukh (47), Kyrylo Dryshliuk (15), Oleksandr Yatsyk (5), Oleksiy Khakhlov (8), Denys Antiukh (7), Alioune Ndour (11)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
13
Giorgi Gocholeishvili
5
Valerii Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
9
Maryan Shved
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
39
Newertton Martins da Silva
2
Lassina Franck Traore
11
Alioune Ndour
7
Denys Antiukh
8
Oleksiy Khakhlov
5
Oleksandr Yatsyk
15
Kyrylo Dryshliuk
47
Roman Vantukh
21
Jakov Basic
2
Bohdan Butko
4
Kodjo Aziangbe
70
Igor Kyryukhantsev
1
Oleksandr Saputin
Zorya
Zorya
5-3-2
Thay người
57’
Newerton
Kevin
79’
Oleksiy Khakhlov
Dmytro Myshnov
57’
Maryan Shved
Danylo Sikan
79’
Alioune Ndour
Igor Gorbach
64’
Lassina Traore
Eguinaldo
90’
Igor Kiryckhancev
Mykyta Turbaievskyi
64’
Georgiy Sudakov
Marlon Gomez Claudino
90’
Kyrylo Dryshliuk
Petar Micin
71’
Irakli Azarovi
Pedrinho
90’
Oleksandr Yatsyk
Vikentii Voloshyn
Cầu thủ dự bị
Yaroslav Rakitskiy
Dmitry Mazapura
Kevin
Mykyta Turbaievskyi
Artur Rudko
Petar Micin
Denys Tvardovskyi
Dmytro Myshnov
Stav Lemkin
Igor Gorbach
Taras Stepanenko
Artem Slesar
Eguinaldo
Vikentii Voloshyn
Danylo Sikan
Leovigildo
Pedrinho
Vladyslav Bugay
Novatus Miroshi
Yehor Nazaryna
Marlon Gomez Claudino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
15/10 - 2021
13/11 - 2022
18/04 - 2024
22/04 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
VĐQG Ukraine
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
VĐQG Ukraine
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
VĐQG Ukraine
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Ukraine
27/09 - 2024

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
10/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
VĐQG Ukraine
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
05/10 - 2024
30/09 - 2024
H1: 1-0
23/09 - 2024
14/09 - 2024
30/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1210202032T T H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1210201432H T T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk128221926T T H T T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr126421022T H H B B
5KryvbasKryvbas12543219B T T H H
6CherkasyCherkasy13535-318B T B T B
7KarpatyKarpaty13535-218H T T T B
8Veres RivneVeres Rivne13364-215T H H H T
9Rukh LvivRukh Lviv12363715H B H H B
10ZoryaZorya13508-415B B T B B
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka13274-213H B H T H
12VorsklaVorskla13346-613B B H B T
13Chornomorets OdesaChornomorets Odesa13337-612T H H B B
14Livyi BeregLivyi Bereg13238-139H H B B H
15FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv13238-209B B B H T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove13067-146H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X