Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Newerton14
  • Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Vinicius Tobias)22
  • Lassina Traore36
  • Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)55
  • Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)73
  • Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv)73
  • Pedrinho (Thay: Georgiy Sudakov)73
  • Marian Faryna (Thay: Irakli Azarovi)90
  • Ivan Nesterenko (Thay: Artem Chelyadin)54
  • Oleksandr Domolega (Thay: Pavlo Isenko)68
  • Ivan Nesterenko (Kiến tạo: Andriy Batsula)77
  • Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Samson Iyede)80

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Vorskla

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Vorskla
Vorskla
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Vorskla

Shakhtar Donetsk (4-1-2-2-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Marlon Gomes (30), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Newerton (39), Lassina Franck Traore (2)

Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Luka Gucek (25), Andriy Batsula (29), Oleksandr Chornomorets (5), Oleksandr Sklyar (6), Evgen Pavlyuk (18), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Krupskyi Illia (27)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-2-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
30
Marlon Gomes
10
Georgiy Sudakov
11
Oleksandr Zubkov
39
Newerton
2
Lassina Franck Traore
27
Krupskyi Illia
77
Samson Onomigho
11
Ibrahim Kane
38
Artem Cheliadin
18
Evgen Pavlyuk
6
Oleksandr Sklyar
5
Oleksandr Chornomorets
29
Andriy Batsula
25
Luka Gucek
4
Igor Perduta
7
Pavlo Isenko
Vorskla
Vorskla
4-3-3
Thay người
55’
Oleksandr Zubkov
Maryan Shved
54’
Artem Chelyadin
Ivan Nesterenko
73’
Marlon Gomes
Taras Stepanenko
68’
Pavlo Isenko
Oleksandr Domolega
73’
Dmytro Kryskiv
Yehor Nazaryna
80’
Samson Iyede
Vladyslav Vladyslav
90’
Irakli Azarovi
Marian Farina
Cầu thủ dự bị
Marian Farina
Oleksandr Domolega
Pedrinho
Artem Kulakovskyi
Kiril Fesiun
Vladyslav Vladyslav
Taras Stepanenko
Mykola Kovtalyuk
Eguinaldo
Ivan Nesterenko
Maryan Shved
Yehor Nazaryna
Kevin
Danylo Sikan
Yukhym Konoplia
Artem Bondarenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
23/10 - 2021
04/06 - 2023
30/09 - 2023
14/04 - 2024
04/08 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
13/12 - 2024
05/12 - 2024
29/11 - 2024
23/11 - 2024
08/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Ukraine
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X