Thứ Sáu, 11/04/2025
Pedrinho (Thay: Alisson)
46
Pedrinho (Thay: Alisson Santana)
46
Dmytro Klyots
53
Kevin
59
Eguinaldo (Thay: Kaua Elias)
65
Valeri Kucherov (Thay: Igor Kharatin)
70
Dmytro Godya (Thay: Mykhaylo Protasevych)
71
Roman Goncharenko
78
Lassina Traore (Thay: Kevin)
80
Yegor Nazaryna (Thay: Artem Bondarenko)
80
Anton Vydrych (Thay: Mykola Gayduchyk)
81
Georgiy Sudakov
87
Wendell (Thay: Evgeniy Shevchenko)
89
Lassina Traore
90
Anton Glushchenko (Thay: Georgiy Sudakov)
90

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Veres Rivne
Veres Rivne
59 Kiểm soát bóng 41
1 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne

Tất cả (18)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.

90' V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!

89'

Evgeniy Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Wendell.

87' V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!

81'

Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Anton Vydrych.

80'

Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

80'

Kevin rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

78' Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.

Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.

71'

Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

70'

Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

65'

Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.

59' V À A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Dmytro Klyots.

Thẻ vàng cho Dmytro Klyots.

46'

Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne

Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Alaa Ghram (18), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Georgiy Sudakov (10), Alisson Santana (30), Kaua Elias (19), Kevin (11)

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Igor Kharatin (14), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-3-3
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
18
Alaa Ghram
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
21
Artem Bondarenko
6
Marlon Gomes
10
Georgiy Sudakov
30
Alisson Santana
19
Kaua Elias
11
Kevin
89
Mykola Gayduchyk
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
11
Vitaliy Dakhnovskyi
10
Dmytro Klyots
14
Igor Kharatin
99
Luan Campos
95
Yevgeniy Shevchenko
3
Semen Vovchenko
33
Roman Goncharenko
17
Mikhaylo Protasevych
23
Andriy Kozhukhar
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
46’
Alisson Santana
Pedrinho
70’
Igor Kharatin
Valeriy Kucherov
65’
Kaua Elias
Eguinaldo
71’
Mykhaylo Protasevych
Dmytro Godya
80’
Artem Bondarenko
Yehor Nazaryna
81’
Mykola Gayduchyk
Anton Vydrych
80’
Kevin
Lassina Franck Traore
89’
Evgeniy Shevchenko
Wendell
90’
Georgiy Sudakov
Anton Glushchenko
Cầu thủ dự bị
Kiril Fesiun
Bogdan Kogut
Valeriy Bondar
Danyil Checher
Pedrinho
Nazar Balaba
Marian Farina
Maksym Smiyan
Maryan Shved
Giorgi Kutsia
Yehor Nazaryna
Valeriy Kucherov
Newerton
Rostyslav Baran
Lassina Franck Traore
Dmytro Godya
Eguinaldo
Orest Lepskyi
Anton Glushchenko
Anton Vydrych
Wendell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
25/09 - 2021
19/05 - 2023
02/08 - 2023
08/12 - 2023
27/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
23/01 - 2025
VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
28/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
08/02 - 2025
VĐQG Ukraine
16/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2317603357H T H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2316521953B T T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2214533547T H H T T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr231085838H T B T H
5KryvbasKryvbas211056435B B H T B
6KarpatyKarpaty23968433T H H T H
7ZoryaZorya2210210-232T T H B T
8Veres RivneVeres Rivne23788-429T B T H B
9Rukh LvivRukh Lviv23788329B T B B T
10CherkasyCherkasy237412-925B B T B B
11Livyi BeregLivyi Bereg226412-1222B T T B B
12FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka234910-421B B B T B
13FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv235612-2421H B B B T
14VorsklaVorskla235612-1221H H T B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa235315-2018B B B B T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove223712-1916T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X