Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedrinho (Thay: Alisson) 46 | |
![]() Pedrinho (Thay: Alisson Santana) 46 | |
![]() Dmytro Klyots 53 | |
![]() Kevin 59 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Kaua Elias) 65 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Igor Kharatin) 70 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Mykhaylo Protasevych) 71 | |
![]() Roman Goncharenko 78 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Kevin) 80 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Artem Bondarenko) 80 | |
![]() Anton Vydrych (Thay: Mykola Gayduchyk) 81 | |
![]() Georgiy Sudakov 87 | |
![]() Wendell (Thay: Evgeniy Shevchenko) 89 | |
![]() Lassina Traore 90 | |
![]() Anton Glushchenko (Thay: Georgiy Sudakov) 90 |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne


Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.

V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!
Evgeniy Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Wendell.

V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Anton Vydrych.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Kevin rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.
Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.

V À A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dmytro Klyots.
Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne
Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Alaa Ghram (18), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Georgiy Sudakov (10), Alisson Santana (30), Kaua Elias (19), Kevin (11)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Igor Kharatin (14), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)


Thay người | |||
46’ | Alisson Santana Pedrinho | 70’ | Igor Kharatin Valeriy Kucherov |
65’ | Kaua Elias Eguinaldo | 71’ | Mykhaylo Protasevych Dmytro Godya |
80’ | Artem Bondarenko Yehor Nazaryna | 81’ | Mykola Gayduchyk Anton Vydrych |
80’ | Kevin Lassina Franck Traore | 89’ | Evgeniy Shevchenko Wendell |
90’ | Georgiy Sudakov Anton Glushchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Fesiun | Bogdan Kogut | ||
Valeriy Bondar | Danyil Checher | ||
Pedrinho | Nazar Balaba | ||
Marian Farina | Maksym Smiyan | ||
Maryan Shved | Giorgi Kutsia | ||
Yehor Nazaryna | Valeriy Kucherov | ||
Newerton | Rostyslav Baran | ||
Lassina Franck Traore | Dmytro Godya | ||
Eguinaldo | Orest Lepskyi | ||
Anton Glushchenko | Anton Vydrych | ||
Wendell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 33 | 57 | H T H T T |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 19 | 53 | B T T T T | |
3 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 47 | T H H T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B B H T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -2 | 32 | T T H B T |
8 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | T B T H B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 3 | 29 | B T B B T |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | B B T B B | |
11 | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | B T T B B | |
12 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -4 | 21 | B B B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | H B B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -12 | 21 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | 18 | B B B B T |
16 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -19 | 16 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại