Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Mykola Matviyenko (Kiến tạo: Pedrinho)23
  • Georgiy Sudakov45
  • Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)70
  • Lassina Franck Traore (Thay: Danylo Sikan)70
  • Eguinaldo (Thay: Kevin)72
  • Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)72
  • Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)72
  • Newerton (Thay: Pedrinho)88
  • Roman Didyk18
  • Igor Krasnopir30
  • Bogdan Slyubyk45+1'
  • Kvasnytsia Ilya Sergeevich (Thay: Denys Pidgurskyi)61
  • Oleg Fedor (Thay: Igor Krasnopir)61
  • Ilya Kvasnytsya (Thay: Denys Pidgurskyi)61
  • Oleh Fedor (Thay: Igor Krasnopir)61
  • Klayver Gabriel dos Santos Chrisp (Thay: Yaroslav Karabin)72
  • Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)72
  • Vitalii Roman (Thay: Yurii Klymchuk)90
  • Vitaliy Roman (Thay: Yury Klimchuk)90
  • Roman Didyk (Kiến tạo: Oleksii Sych)90+2'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
Rukh Lviv
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Danylo Sikan (14), Kevin (37)

Rukh Lviv (3-4-2-1): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Oleksii Sych (77), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Yevgeniy Pastukh (19), Yaroslav Karabin (8), Yurii Klymchuk (7), Igor Krasnopir (95)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplia
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
30
Marlon Gomes
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
38
Pedrinho
14
Danylo Sikan
37
Kevin
95
Igor Krasnopir
7
Yurii Klymchuk
8
Yaroslav Karabin
19
Yevgeniy Pastukh
15
Denys Pidgurskyi
73
Rostislav Lyakh
77
Oleksii Sych
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
92
Bogdan Slyubyk
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
3-4-2-1
Thay người
72’
Danylo Sikan
Lassina Franck Traore
61’
Igor Krasnopir
Oleg Fedor
72’
Kevin
Eguinaldo
61’
Denys Pidgurskyi
Ilya Kvasnytsya
72’
Marlon Gomes
Dmytro Kryskiv
72’
Yaroslav Karabin
Klayver
88’
Pedrinho
Newerton
90’
Yury Klimchuk
Vitaliy Roman Vasyliovych
Cầu thủ dự bị
Anton Glushchenko
Svyatoslav Vanivskyi
Newerton
Yurii Volodymyr Gereta
Marian Farina
Oleksiy Tovarnytskyi
Alaa Ghram
Vladislav Semotyuk
Kiril Fesiun
Vitaliy Roman Vasyliovych
Lassina Franck Traore
Vasyl Runic
Bartol Franjic
Klayver
Taras Stepanenko
Oleg Fedor
Eguinaldo
Ilya Kvasnytsya
Dmytro Kryskiv
Andriy Kitela
Maryan Shved
Tobias

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
20/11 - 2021
02/09 - 2022
19/03 - 2023
23/09 - 2023
07/04 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
15/12 - 2024
09/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2024
VĐQG Ukraine
25/10 - 2024
21/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X