- Mykola Matviyenko (Kiến tạo: Pedrinho)23
- Georgiy Sudakov45
- Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)70
- Lassina Franck Traore (Thay: Danylo Sikan)70
- Eguinaldo (Thay: Kevin)72
- Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)72
- Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)72
- Newerton (Thay: Pedrinho)88
- Roman Didyk18
- Igor Krasnopir30
- Bogdan Slyubyk45+1'
- Kvasnytsia Ilya Sergeevich (Thay: Denys Pidgurskyi)61
- Oleg Fedor (Thay: Igor Krasnopir)61
- Ilya Kvasnytsya (Thay: Denys Pidgurskyi)61
- Oleh Fedor (Thay: Igor Krasnopir)61
- Klayver Gabriel dos Santos Chrisp (Thay: Yaroslav Karabin)72
- Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)72
- Vitalii Roman (Thay: Yurii Klymchuk)90
- Vitaliy Roman (Thay: Yury Klimchuk)90
- Roman Didyk (Kiến tạo: Oleksii Sych)90+2'
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv
số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Danylo Sikan (14), Kevin (37)
Rukh Lviv (3-4-2-1): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Oleksii Sych (77), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Yevgeniy Pastukh (19), Yaroslav Karabin (8), Yurii Klymchuk (7), Igor Krasnopir (95)
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplia
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
30
Marlon Gomes
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
38
Pedrinho
14
Danylo Sikan
37
Kevin
95
Igor Krasnopir
7
Yurii Klymchuk
8
Yaroslav Karabin
19
Yevgeniy Pastukh
15
Denys Pidgurskyi
73
Rostislav Lyakh
77
Oleksii Sych
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
92
Bogdan Slyubyk
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
3-4-2-1
Thay người | |||
72’ | Danylo Sikan Lassina Franck Traore | 61’ | Igor Krasnopir Oleg Fedor |
72’ | Kevin Eguinaldo | 61’ | Denys Pidgurskyi Ilya Kvasnytsya |
72’ | Marlon Gomes Dmytro Kryskiv | 72’ | Yaroslav Karabin Klayver |
88’ | Pedrinho Newerton | 90’ | Yury Klimchuk Vitaliy Roman Vasyliovych |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Glushchenko | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Newerton | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Marian Farina | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Alaa Ghram | Vladislav Semotyuk | ||
Kiril Fesiun | Vitaliy Roman Vasyliovych | ||
Lassina Franck Traore | Vasyl Runic | ||
Bartol Franjic | Klayver | ||
Taras Stepanenko | Oleg Fedor | ||
Eguinaldo | Ilya Kvasnytsya | ||
Dmytro Kryskiv | Andriy Kitela | ||
Maryan Shved | |||
Tobias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại