Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Artem Bondarenko (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)8
  • Artem Bondarenko (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)16
  • Kevin25
  • Kevin28
  • Eguinaldo (Thay: Kevin)46
  • Danylo Sikan (Thay: Lassina Traore)57
  • Maryan Shved (Thay: Eguinaldo)57
  • Oleksandr Zubkov76
  • Marlon Gomes (Thay: Oleksandr Zubkov)78
  • Yegor Nazaryna (Thay: Taras Stepanenko)87
  • Oleksii Sych11
  • Dmitriy Ledviy30
  • Roman Didyk30
  • Talles (Kiến tạo: Ilya Kvasnytsya)36
  • Denys Pidgurskyi43
  • Denys Pidgurskyi45
  • Ostap Prytula (Thay: Rostyslav Lyakh)60
  • Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)69
  • Talles73
  • Denys Teslyuk (Thay: Oleh Fedor)84
  • Klayver (Thay: Oleh Fedor)85
  • Muhammad Jurabaev (Thay: Ange-Freddy Plumain)85
  • Denys Teslyuk (Thay: Talles)85
  • Muhammad Jurabaev (Thay: Talles)85
  • Klayver (Thay: Ange-Freddy Plumain)85

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
Rukh Lviv
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Lassina Franck Traore (2)

Rukh Lviv (4-3-3): Dmitriy Ledviy (23), Oleksiy Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Yevgeniy Pastukh (19), Roman Didyk (29), Talles (30), Ilya Kvasnytsya (9), Oleh Fedor (71), Ange-Freddy Plumain (22)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
5
Valerii Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
6
Taras Stepanenko
11
Oleksandr Zubkov
21 2
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
37
Kevin
2
Lassina Franck Traore
22
Ange-Freddy Plumain
71
Oleh Fedor
9
Ilya Kvasnytsya
30
Talles
29
Roman Didyk
19
Yevgeniy Pastukh
73
Rostislav Lyakh
4
Vitaliy Ruslanovych
92
Bogdan Slyubyk
77
Oleksiy Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-3-3
Thay người
46’
Maryan Shved
Eguinaldo
60’
Rostyslav Lyakh
Ostap Prytula
57’
Eguinaldo
Maryan Shved
69’
Ilya Kvasnytsya
Vasyl Runic
57’
Lassina Traore
Danylo Sikan
85’
Ange-Freddy Plumain
Muhammad Jurabaev
78’
Oleksandr Zubkov
Marlon Gomes
85’
Oleh Fedor
Klayver
87’
Taras Stepanenko
Yehor Nazaryna
85’
Talles
Denys Teslyuk
Cầu thủ dự bị
Newertton Martins da Silva
Denys Valentynovych Slyusar
Marlon Gomes
Yuriy-Volodymyr Gereta
Yehor Nazaryna
Andriy Kitela
Artur Rudko
Maksym Boyko
Denys Tvardovskyi
Muhammad Jurabaev
Eguinaldo
Ostap Prytula
Maryan Shved
Andriy Stolyarchuk
Giorgi Gocholeishvili
Ruslan Nepeypiev
Danylo Sikan
Klayver
Kevin Kelsy
Denys Teslyuk
Novatus Miroshi
Vasyl Runic
Denys Pidgurskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
20/11 - 2021
02/09 - 2022
19/03 - 2023
23/09 - 2023
07/04 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
15/12 - 2024
09/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2024
VĐQG Ukraine
25/10 - 2024
21/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X