- Artem Bondarenko (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)8
- Artem Bondarenko (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)16
- Kevin25
- Kevin28
- Eguinaldo (Thay: Kevin)46
- Danylo Sikan (Thay: Lassina Traore)57
- Maryan Shved (Thay: Eguinaldo)57
- Oleksandr Zubkov76
- Marlon Gomes (Thay: Oleksandr Zubkov)78
- Yegor Nazaryna (Thay: Taras Stepanenko)87
- Oleksii Sych11
- Dmitriy Ledviy30
- Roman Didyk30
- Talles (Kiến tạo: Ilya Kvasnytsya)36
- Denys Pidgurskyi43
- Denys Pidgurskyi45
- Ostap Prytula (Thay: Rostyslav Lyakh)60
- Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)69
- Talles73
- Denys Teslyuk (Thay: Oleh Fedor)84
- Klayver (Thay: Oleh Fedor)85
- Muhammad Jurabaev (Thay: Ange-Freddy Plumain)85
- Denys Teslyuk (Thay: Talles)85
- Muhammad Jurabaev (Thay: Talles)85
- Klayver (Thay: Ange-Freddy Plumain)85
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv
số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Lassina Franck Traore (2)
Rukh Lviv (4-3-3): Dmitriy Ledviy (23), Oleksiy Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Yevgeniy Pastukh (19), Roman Didyk (29), Talles (30), Ilya Kvasnytsya (9), Oleh Fedor (71), Ange-Freddy Plumain (22)
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
5
Valerii Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
6
Taras Stepanenko
11
Oleksandr Zubkov
21 2
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
37
Kevin
2
Lassina Franck Traore
22
Ange-Freddy Plumain
71
Oleh Fedor
9
Ilya Kvasnytsya
30
Talles
29
Roman Didyk
19
Yevgeniy Pastukh
73
Rostislav Lyakh
4
Vitaliy Ruslanovych
92
Bogdan Slyubyk
77
Oleksiy Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Maryan Shved Eguinaldo | 60’ | Rostyslav Lyakh Ostap Prytula |
57’ | Eguinaldo Maryan Shved | 69’ | Ilya Kvasnytsya Vasyl Runic |
57’ | Lassina Traore Danylo Sikan | 85’ | Ange-Freddy Plumain Muhammad Jurabaev |
78’ | Oleksandr Zubkov Marlon Gomes | 85’ | Oleh Fedor Klayver |
87’ | Taras Stepanenko Yehor Nazaryna | 85’ | Talles Denys Teslyuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Newertton Martins da Silva | Denys Valentynovych Slyusar | ||
Marlon Gomes | Yuriy-Volodymyr Gereta | ||
Yehor Nazaryna | Andriy Kitela | ||
Artur Rudko | Maksym Boyko | ||
Denys Tvardovskyi | Muhammad Jurabaev | ||
Eguinaldo | Ostap Prytula | ||
Maryan Shved | Andriy Stolyarchuk | ||
Giorgi Gocholeishvili | Ruslan Nepeypiev | ||
Danylo Sikan | Klayver | ||
Kevin Kelsy | Denys Teslyuk | ||
Novatus Miroshi | Vasyl Runic | ||
Denys Pidgurskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại