- Mykola Matviyenko (Kiến tạo: Dmytro Kryskiv)27
- Dmytro Kryskiv32
- Kevin Kelsy35
- Lassina Traore (Thay: Kevin Kelsy)46
- Yukhym Konoplia (Thay: Giorgi Gocholeishvili)46
- Oleg Ocheretko (Thay: Neven Djurasek)66
- Yaroslav Rakitskiy68
- Bogdan Mykhaylychenko69
- Bogdan Mykhaylychenko (Thay: Yaroslav Rakitskiy)69
- Egor Nazarina (Thay: Taras Stepanenko)80
- Fernando Edson13
- Talles (Thay: Fernando Edson)46
- Vasyl Runich (Thay: Fabricio Alvarenga)46
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv
số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
17 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Anatolii Trubin (81), Giorgi Gocholeishvili (13), Valerii Bondar (5), Yaroslav Rakitskiy (44), Mykola Matvienko (22), Taras Stepanenko (6), Dmytro Kryskiv (16), Artem Bondarenko (21), Neven Djurasek (17), Georgiy Sudakov (8), Kevin Kelsy (18)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yury Pankiv (79), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Vitaliy Kholod (4), Bogdan Slyubyk (92), Rostislav Lyakh (73), Oleksiy Dovgiy (6), Fabricio Alvarenga (26), Ostap Prytula (10), Fernando Edson (35), Viv Solomon-Otabor (11), Yurii Klymchuk (7)
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
81
Anatolii Trubin
13
Giorgi Gocholeishvili
5
Valerii Bondar
44
Yaroslav Rakitskiy
22
Mykola Matvienko
6
Taras Stepanenko
16
Dmytro Kryskiv
21
Artem Bondarenko
17
Neven Djurasek
8
Georgiy Sudakov
18
Kevin Kelsy
7
Yurii Klymchuk
11
Viv Solomon-Otabor
35
Fernando Edson
10
Ostap Prytula
26
Fabricio Alvarenga
6
Oleksiy Dovgiy
73
Rostislav Lyakh
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Kholod
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
79
Yury Pankiv
Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Kevin Kelsy Lassina Franck Traore | 46’ | Fabricio Alvarenga Vasyl Runic |
46’ | Giorgi Gocholeishvili Yukhym Konoplya | 46’ | Fernando Edson Talles |
66’ | Neven Djurasek Oleh Ocheretko | ||
69’ | Yaroslav Rakitskiy Bogdan Mykhaylichenko | ||
80’ | Taras Stepanenko Yehor Nazaryna |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksey Shevchenko | Dmitriy Ledviy | ||
Andriy Pyatov | Yuriy-Volodymyr Gereta | ||
Lassina Franck Traore | Vasyl Runic | ||
Andriy Totovytsky | Yaroslav Karabin | ||
Danylo Sikan | Talles | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Ilya Kvasnytsya | ||
Dmytro Topalov | Andriy Kitela | ||
Lucas Taylor | Denys Pidgurskyi | ||
Yukhym Konoplya | Jefferson Vinicius Vitor Da Silva | ||
Oleh Ocheretko | Oleh Veremiienko | ||
Yehor Nazaryna | |||
Khusrav Toirov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại