- Yukhym Konoplia10
- Dmytro Kryskiv (Kiến tạo: Artem Bondarenko)22
- Yegor Nazaryna (Thay: Newerton)61
- Artem Bondarenko (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)68
- Yegor Nazaryna71
- Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)74
- Dmytro Kryskiv (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)82
- Irakli Azarovi (Thay: Pedrinho)90
- Viktor Tsukanov (Thay: Dmytro Kryskiv)90
- Giorgi Gocholeishvili (Thay: Yukhym Konoplia)90
- Lassina Traore (Kiến tạo: Artem Bondarenko)90+3'
- Prince Adu (Kiến tạo: Ivan Dibango)20
- Prince Adu22
- Hrvoje Ilic57
- Yuriy Vakulko (Thay: Prince Adu)63
- Viktor Bliznichenko (Thay: Daniel Sosah)63
- Oleh Kozhushko (Thay: Maksym Lunyov)63
- Maksim Zaderaka (Thay: Denys Kuzyk)74
- Timur Stetskov85
- Nathanael Saintini (Thay: Bandeira)90
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Kryvbas
số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Kryvbas
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Kryvbas
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Yaroslav Rakitskiy (44), Pedrinho (23), Artem Bondarenko (21), Oleksandr Zubkov (11), Dmytro Kryskiv (8), Georgiy Sudakov (10), Newertton Martins da Silva (39), Danylo Sikan (14)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Andriy Ponedelnik (7), Timur Stetskov (5), Yvan Dibango (55), Djihad Bizimana (8), Hrvoje Ilic (23), Denys Kuzyk (21), Prince Kwabena Adu (80), Maksym Lunov (14), Daniel Sosah (9)
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
5
Valerii Bondar
44
Yaroslav Rakitskiy
23
Pedrinho
21
Artem Bondarenko
11
Oleksandr Zubkov
8 2
Dmytro Kryskiv
10
Georgiy Sudakov
39
Newertton Martins da Silva
14
Danylo Sikan
9
Daniel Sosah
14
Maksym Lunov
80
Prince Kwabena Adu
21
Denys Kuzyk
23
Hrvoje Ilic
8
Djihad Bizimana
55
Yvan Dibango
5
Timur Stetskov
7
Andriy Ponedelnik
25
Bandeira
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Newerton Yehor Nazaryna | 63’ | Maksym Lunyov Oleg Kozhushko |
74’ | Danylo Sikan Lassina Franck Traore | 63’ | Prince Adu Yuriy Vakulko |
90’ | Yukhym Konoplia Giorgi Gocholeishvili | 63’ | Daniel Sosah Viktor Bliznichenko |
90’ | Pedrinho Irakli Azarov | 74’ | Denys Kuzyk Maksym Zaderaka |
90’ | Dmytro Kryskiv Viktor Tsukanov | 90’ | Bandeira Nathanael Saintini |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Rudko | Jean Morel Poe | ||
Denys Tvardovskyi | Oleg Kozhushko | ||
Lassina Franck Traore | Dmytro Khomchenovsky | ||
Maryan Shved | Maksym Zaderaka | ||
Giorgi Gocholeishvili | Yegor Tverdokhlib | ||
Irakli Azarov | Mykyta Tatarkov | ||
Kevin Kelsy | Yuriy Vakulko | ||
Viktor Tsukanov | Viktor Bliznichenko | ||
Novatus Miroshi | Danylo Beskorovainyi | ||
Kevin | Nathanael Saintini | ||
Yehor Nazaryna | Volodymyr Makhankov | ||
Luka Latsabidze | Bogdan Khoma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Thành tích gần đây Kryvbas
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại