Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shakhtar Donetsk vs FC Kolos Kovalivka hôm nay 08-03-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 6, 08/3

Kết thúc
3 : 2

FC Kolos Kovalivka

FC Kolos Kovalivka

Hiệp một: 0-1
T6, 23:00 08/03/2024
Vòng 20 - VĐQG Ukraine
Arena Lviv
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lassina Traore (Thay: Yegor Nazaryna)46
  • Kevin (Thay: Pedrinho)46
  • Kevin (Kiến tạo: Lassina Traore)49
  • Dmytro Kryskiv53
  • Lassina Traore65
  • Irakli Azarovi (Thay: Danylo Sikan)78
  • Kevin (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)88
  • Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)90
  • Viktor Tsukanov (Thay: Artem Bondarenko)90
  • Maryan Shved (Thay: Georgiy Sudakov)90
  • Oleh Ilin (Kiến tạo: Oleksandr Chornomorets)8
  • Anton Salabai (Thay: Vladyslav Veleten)46
  • Vadym Milko (Thay: Andriy Bogdanov)57
  • Oleksandr Chornomorets74
  • Catalin Cucos75
  • Denys Bezborodko (Thay: Gytis Paulauskas)75
  • Rangel (Thay: Oleh Ilin)75
  • Pavlo Orikhovskyi (Thay: Oleksandr Demchenko)83
  • (og) Lassina Traore90+4'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs FC Kolos Kovalivka

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs FC Kolos Kovalivka

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (23), Yehor Nazaryna (29), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Dmytro Kryskiv (8), Danylo Sikan (14)

FC Kolos Kovalivka (5-4-1): Kiril Fesiun (23), Valeriy Luchkevych (27), Oleksandr Chornomorets (15), Mykyta Burda (6), Catalin Cucos (2), Andriy Tsurikov (9), Oleg Ilin (69), Andrii Bogdanov (90), Oleksandr Demchenko (7), Vladyslav Veleten (8), Gytis Paulauskas (99)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
5
Valerii Bondar
22
Mykola Matvienko
23
Pedrinho
29
Yehor Nazaryna
11
Oleksandr Zubkov
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
14
Danylo Sikan
99
Gytis Paulauskas
8
Vladyslav Veleten
7
Oleksandr Demchenko
90
Andrii Bogdanov
69
Oleg Ilin
9
Andriy Tsurikov
2
Catalin Cucos
6
Mykyta Burda
15
Oleksandr Chornomorets
27
Valeriy Luchkevych
23
Kiril Fesiun
FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
5-4-1
Thay người
46’
Yegor Nazaryna
Lassina Franck Traore
46’
Vladyslav Veleten
Anton Alexandrovich Salabay
46’
Pedrinho
Kevin
57’
Andriy Bogdanov
Vadym Milko
78’
Danylo Sikan
Irakli Azarov
75’
Oleh Ilin
Rangel
90’
Georgiy Sudakov
Maryan Shved
75’
Gytis Paulauskas
Denys Bezborodko
90’
Artem Bondarenko
Viktor Tsukanov
83’
Oleksandr Demchenko
Pavlo Orikhovskyi
Cầu thủ dự bị
Kevin Kelsy
Valentyn Horokh
Irakli Azarov
Roman Mysak
Maryan Shved
Roman Goncharenko
Lassina Franck Traore
Vladyslav Yemets
Artur Rudko
Vadym Milko
Denys Tvardovskyi
Pavlo Orikhovskyi
Newertton Martins da Silva
Anton Alexandrovich Salabay
Kevin
Rangel
Novatus Miroshi
Denys Bezborodko
Viktor Tsukanov
Denys Barchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka

VĐQG Ukraine
08/12 - 2024
01/12 - 2024
22/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X