- Lassina Traore (Thay: Yegor Nazaryna)46
- Kevin (Thay: Pedrinho)46
- Kevin (Kiến tạo: Lassina Traore)49
- Dmytro Kryskiv53
- Lassina Traore65
- Irakli Azarovi (Thay: Danylo Sikan)78
- Kevin (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)88
- Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)90
- Viktor Tsukanov (Thay: Artem Bondarenko)90
- Maryan Shved (Thay: Georgiy Sudakov)90
- Oleh Ilin (Kiến tạo: Oleksandr Chornomorets)8
- Anton Salabai (Thay: Vladyslav Veleten)46
- Vadym Milko (Thay: Andriy Bogdanov)57
- Oleksandr Chornomorets74
- Catalin Cucos75
- Denys Bezborodko (Thay: Gytis Paulauskas)75
- Rangel (Thay: Oleh Ilin)75
- Pavlo Orikhovskyi (Thay: Oleksandr Demchenko)83
- (og) Lassina Traore90+4'
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs FC Kolos Kovalivka
số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
FC Kolos Kovalivka
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs FC Kolos Kovalivka
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (23), Yehor Nazaryna (29), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Dmytro Kryskiv (8), Danylo Sikan (14)
FC Kolos Kovalivka (5-4-1): Kiril Fesiun (23), Valeriy Luchkevych (27), Oleksandr Chornomorets (15), Mykyta Burda (6), Catalin Cucos (2), Andriy Tsurikov (9), Oleg Ilin (69), Andrii Bogdanov (90), Oleksandr Demchenko (7), Vladyslav Veleten (8), Gytis Paulauskas (99)
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
5
Valerii Bondar
22
Mykola Matvienko
23
Pedrinho
29
Yehor Nazaryna
11
Oleksandr Zubkov
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
14
Danylo Sikan
99
Gytis Paulauskas
8
Vladyslav Veleten
7
Oleksandr Demchenko
90
Andrii Bogdanov
69
Oleg Ilin
9
Andriy Tsurikov
2
Catalin Cucos
6
Mykyta Burda
15
Oleksandr Chornomorets
27
Valeriy Luchkevych
23
Kiril Fesiun
FC Kolos Kovalivka
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Yegor Nazaryna Lassina Franck Traore | 46’ | Vladyslav Veleten Anton Alexandrovich Salabay |
46’ | Pedrinho Kevin | 57’ | Andriy Bogdanov Vadym Milko |
78’ | Danylo Sikan Irakli Azarov | 75’ | Oleh Ilin Rangel |
90’ | Georgiy Sudakov Maryan Shved | 75’ | Gytis Paulauskas Denys Bezborodko |
90’ | Artem Bondarenko Viktor Tsukanov | 83’ | Oleksandr Demchenko Pavlo Orikhovskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Kelsy | Valentyn Horokh | ||
Irakli Azarov | Roman Mysak | ||
Maryan Shved | Roman Goncharenko | ||
Lassina Franck Traore | Vladyslav Yemets | ||
Artur Rudko | Vadym Milko | ||
Denys Tvardovskyi | Pavlo Orikhovskyi | ||
Newertton Martins da Silva | Anton Alexandrovich Salabay | ||
Kevin | Rangel | ||
Novatus Miroshi | Denys Bezborodko | ||
Viktor Tsukanov | |||
Denys Barchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại