Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa hôm nay 05-05-2024

Giải VĐQG Ukraine - CN, 05/5

Kết thúc
3 : 0

Chornomorets Odessa

Chornomorets Odessa

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 05/05/2024
Vòng 27 - VĐQG Ukraine
Liviy Bereh
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Dmytro Kryskiv)19
  • Danylo Sikan (Kiến tạo: Yaroslav Rakitskiy)23
  • (Pen) Kevin56
  • Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan)68
  • Oleksandr Zubkov73
  • Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)74
  • Newerton (Thay: Kevin)74
  • Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)74
  • Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv)82
  • Orest Kuzyk (Thay: Bogdan Boychuk)46
  • Fabricio Alvarenga (Thay: Ziguy Badibanga)57
  • Volodymyr Salyuk58
  • Luka Gucek (Thay: Volodymyr Salyuk)63
  • Samson Iyede (Thay: Artur Avagimyan)63
  • Artem Prysyazhnyuk (Thay: Oleksandr Vasyliev)80

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Chornomorets Odessa
Chornomorets Odessa
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Yaroslav Rakitskiy (44), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Oleksandr Zubkov (11), Marlon Gomez Claudino (30), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)

Chornomorets Odessa (4-3-3): Varakuta Danylo Andriiovych (1), Ilya Putrya (9), Volodymyr Salyuk (79), Vitaliy Yermakov (3), Maksym Bragaru (45), Bogdan Boychuk (11), Aleksandr Vasyliev (27), Jon Sporn (8), Ziguy Badibanga (39), Artur Avagimyan (20), Andriy Shtogrin (77)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
44
Yaroslav Rakitskiy
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
11
Oleksandr Zubkov
30
Marlon Gomez Claudino
10
Georgiy Sudakov
37
Kevin
14
Danylo Sikan
77
Andriy Shtogrin
20
Artur Avagimyan
39
Ziguy Badibanga
8
Jon Sporn
27
Aleksandr Vasyliev
11
Bogdan Boychuk
45
Maksym Bragaru
3
Vitaliy Yermakov
79
Volodymyr Salyuk
9
Ilya Putrya
1
Varakuta Danylo Andriiovych
Chornomorets Odessa
Chornomorets Odessa
4-3-3
Thay người
68’
Danylo Sikan
Eguinaldo
46’
Bogdan Boychuk
Orest Kuzyk
74’
Kevin
Newertton Martins da Silva
57’
Ziguy Badibanga
Fabricio Alvarenga
74’
Oleksandr Zubkov
Maryan Shved
63’
Volodymyr Salyuk
Luka Gucek
74’
Marlon Gomes
Taras Stepanenko
63’
Artur Avagimyan
Samson Iyede
82’
Dmytro Kryskiv
Yehor Nazaryna
80’
Oleksandr Vasyliev
Artem Prysiazhniuk
Cầu thủ dự bị
Yehor Nazaryna
Yan Vichnyi
Artur Rudko
Luka Gucek
Lassina Franck Traore
Fabricio Alvarenga
Giorgi Gocholeishvili
Vladyslav Ogirya
Pedrinho
Samson Iyede
Newertton Martins da Silva
Orest Kuzyk
Stav Lemkin
Danylo Golub
Eguinaldo
Mykyta Sytnykov
Novatus Miroshi
Oleg Bilyk
Maryan Shved
Artem Prysiazhniuk
Taras Stepanenko
Vladimir Arsic
Artem Bondarenko
Zé Gomes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Chornomorets Odessa

VĐQG Ukraine
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
08/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
04/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X