- Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Dmytro Kryskiv)19
- Danylo Sikan (Kiến tạo: Yaroslav Rakitskiy)23
- (Pen) Kevin56
- Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan)68
- Oleksandr Zubkov73
- Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)74
- Newerton (Thay: Kevin)74
- Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)74
- Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv)82
- Orest Kuzyk (Thay: Bogdan Boychuk)46
- Fabricio Alvarenga (Thay: Ziguy Badibanga)57
- Volodymyr Salyuk58
- Luka Gucek (Thay: Volodymyr Salyuk)63
- Samson Iyede (Thay: Artur Avagimyan)63
- Artem Prysyazhnyuk (Thay: Oleksandr Vasyliev)80
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa
số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Chornomorets Odessa
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Yaroslav Rakitskiy (44), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Oleksandr Zubkov (11), Marlon Gomez Claudino (30), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)
Chornomorets Odessa (4-3-3): Varakuta Danylo Andriiovych (1), Ilya Putrya (9), Volodymyr Salyuk (79), Vitaliy Yermakov (3), Maksym Bragaru (45), Bogdan Boychuk (11), Aleksandr Vasyliev (27), Jon Sporn (8), Ziguy Badibanga (39), Artur Avagimyan (20), Andriy Shtogrin (77)
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
44
Yaroslav Rakitskiy
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
11
Oleksandr Zubkov
30
Marlon Gomez Claudino
10
Georgiy Sudakov
37
Kevin
14
Danylo Sikan
77
Andriy Shtogrin
20
Artur Avagimyan
39
Ziguy Badibanga
8
Jon Sporn
27
Aleksandr Vasyliev
11
Bogdan Boychuk
45
Maksym Bragaru
3
Vitaliy Yermakov
79
Volodymyr Salyuk
9
Ilya Putrya
1
Varakuta Danylo Andriiovych
Chornomorets Odessa
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Danylo Sikan Eguinaldo | 46’ | Bogdan Boychuk Orest Kuzyk |
74’ | Kevin Newertton Martins da Silva | 57’ | Ziguy Badibanga Fabricio Alvarenga |
74’ | Oleksandr Zubkov Maryan Shved | 63’ | Volodymyr Salyuk Luka Gucek |
74’ | Marlon Gomes Taras Stepanenko | 63’ | Artur Avagimyan Samson Iyede |
82’ | Dmytro Kryskiv Yehor Nazaryna | 80’ | Oleksandr Vasyliev Artem Prysiazhniuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Yehor Nazaryna | Yan Vichnyi | ||
Artur Rudko | Luka Gucek | ||
Lassina Franck Traore | Fabricio Alvarenga | ||
Giorgi Gocholeishvili | Vladyslav Ogirya | ||
Pedrinho | Samson Iyede | ||
Newertton Martins da Silva | Orest Kuzyk | ||
Stav Lemkin | Danylo Golub | ||
Eguinaldo | Mykyta Sytnykov | ||
Novatus Miroshi | Oleg Bilyk | ||
Maryan Shved | Artem Prysiazhniuk | ||
Taras Stepanenko | Vladimir Arsic | ||
Artem Bondarenko | Zé Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Thành tích gần đây Chornomorets Odessa
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại